Chuyển đổi CRO sang SATS
Chuyển đổi CRO sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 127,45 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 127,450 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.691.629.775 SAT. Cronos tăng +2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.30%. Tổng cung của Cronos là 97.903.915.247,38 US$ và tổng cung lưu thông là 32.370.630.311,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
32,37 T US$
Khối lượng (24h)
35,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 127.45 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 127,450 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Satoshis Vision

CRO

SATS
0.01
CRO
1,274500
SATS
0.1
CRO
12,7450
SATS
1
CRO
127,450
SATS
2
CRO
254,900
SATS
3
CRO
382,350
SATS
5
CRO
637,250
SATS
10
CRO
1.274,50
SATS
20
CRO
2.549,00
SATS
25
CRO
3.186,25
SATS
50
CRO
6.372,50
SATS
100
CRO
12.745,0
SATS
250
CRO
31.862,5
SATS
500
CRO
63.725,0
SATS
1000
CRO
127.450
SATS
2500
CRO
318.625
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Cronos

SATS

CRO
0.01
SATS
0,00007846
CRO
0.1
SATS
0,00078462
CRO
1
SATS
0,00784621
CRO
2
SATS
0,01569243
CRO
3
SATS
0,02353864
CRO
5
SATS
0,03923107
CRO
10
SATS
0,07846214
CRO
20
SATS
0,15692428
CRO
25
SATS
0,19615536
CRO
50
SATS
0,39231071
CRO
100
SATS
0,78462142
CRO
250
SATS
1,961554
CRO
500
SATS
3,923107
CRO
1000
SATS
7,846214
CRO
2500
SATS
19,6155
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/BITS
Trang CRO-SATS được tạo vào lúc 01:03:50 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC