Chuyển đổi CRO sang SATS
Chuyển đổi CRO sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 125,49 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:37, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến SATS
Theo dõi
0:37, 26 tháng 11, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 125,490 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.753.719.545 SAT. Cronos tăng +0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.21%. Tổng cung của Cronos là 98.184.851.751,29 US$ và tổng cung lưu thông là 37.318.180.419,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
37,32 T US$
Khối lượng (24h)
29,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:37 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 125.49 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 125,490 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Satoshis Vision
CRO
SATS
0.01
CRO
1,254900
SATS
0.1
CRO
12,5490
SATS
1
CRO
125,490
SATS
2
CRO
250,980
SATS
3
CRO
376,470
SATS
5
CRO
627,450
SATS
10
CRO
1.254,90
SATS
20
CRO
2.509,80
SATS
25
CRO
3.137,25
SATS
50
CRO
6.274,50
SATS
100
CRO
12.549,0
SATS
250
CRO
31.372,5
SATS
500
CRO
62.745,0
SATS
1000
CRO
125.490
SATS
2500
CRO
313.725
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Cronos
SATS
CRO
0.01
SATS
0,00007969
CRO
0.1
SATS
0,00079688
CRO
1
SATS
0,00796876
CRO
2
SATS
0,01593752
CRO
3
SATS
0,02390629
CRO
5
SATS
0,03984381
CRO
10
SATS
0,07968762
CRO
20
SATS
0,15937525
CRO
25
SATS
0,19921906
CRO
50
SATS
0,39843812
CRO
100
SATS
0,79687625
CRO
250
SATS
1,992191
CRO
500
SATS
3,984381
CRO
1000
SATS
7,968762
CRO
2500
SATS
19,9219
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/BITS
Trang CRO-SATS được tạo vào lúc 00:37:18 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC