Chuyển đổi CRO sang IDR
Chuyển đổi CRO sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 3.183,93 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:25, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 3.183,93 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 679.451.259.462 IDR. Cronos giảm -1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 98.065.586.665,26 US$ và tổng cung lưu thông là 34.865.582.937,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
110,91 NT US$
Nguồn cung lưu thông
34,87 T US$
Khối lượng (24h)
679,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:25 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3183.93 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 3.183,93 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Indonesian Rupiah

CRO
IDR
0.01
CRO
31,8393
IDR
0.1
CRO
318,393
IDR
1
CRO
3.183,93
IDR
2
CRO
6.367,86
IDR
3
CRO
9.551,79
IDR
5
CRO
15.919,65
IDR
10
CRO
31.839,3
IDR
20
CRO
63.678,6
IDR
25
CRO
79.598,25
IDR
50
CRO
159.196,5
IDR
100
CRO
318.393
IDR
250
CRO
795.982,5
IDR
500
CRO
1.591.965
IDR
1000
CRO
3.183.930
IDR
2500
CRO
7.959.825
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cronos
IDR

CRO
0.01
IDR
0,00000314
CRO
0.1
IDR
0,00003141
CRO
1
IDR
0,00031408
CRO
2
IDR
0,00062815
CRO
3
IDR
0,00094223
CRO
5
IDR
0,00157039
CRO
10
IDR
0,00314077
CRO
20
IDR
0,00628155
CRO
25
IDR
0,00785193
CRO
50
IDR
0,01570386
CRO
100
IDR
0,03140773
CRO
250
IDR
0,07851931
CRO
500
IDR
0,15703863
CRO
1000
IDR
0,31407726
CRO
2500
IDR
0,78519314
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-IDR được tạo vào lúc 09:25:52 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC