Chuyển đổi CRO sang IDR
Chuyển đổi CRO sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 4.180,31 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:53, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 4.180,31 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.203.378.506.050 IDR. Cronos giảm -1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng 0.00%. Tổng cung của Cronos là 97.994.860.839,11 US$ và tổng cung lưu thông là 33.628.227.244,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 28.
Vốn hóa thị trường
140,61 NT US$
Nguồn cung lưu thông
33,63 T US$
Khối lượng (24h)
1,2 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:53 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4180.31 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 4.180,31 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Indonesian Rupiah

CRO
IDR
0.01
CRO
41,8031
IDR
0.1
CRO
418,031
IDR
1
CRO
4.180,31
IDR
2
CRO
8.360,62
IDR
3
CRO
12.540,93
IDR
5
CRO
20.901,55
IDR
10
CRO
41.803,1
IDR
20
CRO
83.606,2
IDR
25
CRO
104.507,75
IDR
50
CRO
209.015,5
IDR
100
CRO
418.031
IDR
250
CRO
1.045.077,5
IDR
500
CRO
2.090.155
IDR
1000
CRO
4.180.310
IDR
2500
CRO
10.450.775
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cronos
IDR

CRO
0.01
IDR
0,00000239
CRO
0.1
IDR
0,00002392
CRO
1
IDR
0,00023922
CRO
2
IDR
0,00047843
CRO
3
IDR
0,00071765
CRO
5
IDR
0,00119608
CRO
10
IDR
0,00239217
CRO
20
IDR
0,00478433
CRO
25
IDR
0,00598042
CRO
50
IDR
0,01196084
CRO
100
IDR
0,02392167
CRO
250
IDR
0,05980418
CRO
500
IDR
0,11960835
CRO
1000
IDR
0,23921671
CRO
2500
IDR
0,59804177
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-IDR được tạo vào lúc 15:53:13 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC