Chuyển đổi CRO sang NZD
Chuyển đổi CRO sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,205 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:34, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,20488900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.478.352 NZ$. Cronos giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.06%. Tổng cung của Cronos là 97.861.422.068,24 US$ và tổng cung lưu thông là 32.328.151.530,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 40.
Vốn hóa thị trường
6,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,33 T US$
Khối lượng (24h)
61,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:34 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.204889 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,20488900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang New Zealand Dollar

CRO
NZD
0.01
CRO
0,00204889
NZD
0.1
CRO
0,02048890
NZD
1
CRO
0,20488900
NZD
2
CRO
0,40977800
NZD
3
CRO
0,61466700
NZD
5
CRO
1,024445
NZD
10
CRO
2,048890
NZD
20
CRO
4,097780
NZD
25
CRO
5,122225
NZD
50
CRO
10,2444
NZD
100
CRO
20,4889
NZD
250
CRO
51,2222
NZD
500
CRO
102,444
NZD
1000
CRO
204,889
NZD
2500
CRO
512,223
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Cronos
NZD

CRO
0.01
NZD
0,04880691
CRO
0.1
NZD
0,48806915
CRO
1
NZD
4,880691
CRO
2
NZD
9,761383
CRO
3
NZD
14,6421
CRO
5
NZD
24,4035
CRO
10
NZD
48,8069
CRO
20
NZD
97,6138
CRO
25
NZD
122,017
CRO
50
NZD
244,035
CRO
100
NZD
488,069
CRO
250
NZD
1.220,173
CRO
500
NZD
2.440,346
CRO
1000
NZD
4.880,691
CRO
2500
NZD
12.201,729
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-NZD được tạo vào lúc 12:34:30 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC