Chuyển đổi CRO sang NZD
Chuyển đổi CRO sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,151 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 23 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,15072100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.658.309 NZ$. Cronos tăng +10.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.30%. Tổng cung của Cronos là 97.479.525.395,41 US$ và tổng cung lưu thông là 27.479.418.817,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
4,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,48 T US$
Khối lượng (24h)
117,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.150721 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,15072100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang New Zealand Dollar

CRO
NZD
0.01
CRO
0,00150721
NZD
0.1
CRO
0,01507210
NZD
1
CRO
0,15072100
NZD
2
CRO
0,30144200
NZD
3
CRO
0,45216300
NZD
5
CRO
0,75360500
NZD
10
CRO
1,507210
NZD
20
CRO
3,014420
NZD
25
CRO
3,768025
NZD
50
CRO
7,536050
NZD
100
CRO
15,0721
NZD
250
CRO
37,6803
NZD
500
CRO
75,3605
NZD
1000
CRO
150,721
NZD
2500
CRO
376,803
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Cronos
NZD

CRO
0.01
NZD
0,06634776
CRO
0.1
NZD
0,66347755
CRO
1
NZD
6,634776
CRO
2
NZD
13,2696
CRO
3
NZD
19,9043
CRO
5
NZD
33,1739
CRO
10
NZD
66,3478
CRO
20
NZD
132,696
CRO
25
NZD
165,869
CRO
50
NZD
331,739
CRO
100
NZD
663,478
CRO
250
NZD
1.658,694
CRO
500
NZD
3.317,388
CRO
1000
NZD
6.634,776
CRO
2500
NZD
16.586,939
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-NZD được tạo vào lúc 01:05:16 23/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC