Chuyển đổi CRO sang VND
Chuyển đổi CRO sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 7.309,9 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:33, 1 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 7.309,90 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.907.970.219.577 ₫. Cronos giảm -6.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.17%. Tổng cung của Cronos là 97.965.848.407,26 US$ và tổng cung lưu thông là 33.599.504.128,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 24.
Vốn hóa thị trường
245,65 NT US$
Nguồn cung lưu thông
33,6 T US$
Khối lượng (24h)
6,91 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:33 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7309.9 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 7.309,90 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng

CRO
VND
0.01
CRO
73,0990
VND
0.1
CRO
730,990
VND
1
CRO
7.309,90
VND
2
CRO
14.619,8
VND
3
CRO
21.929,7
VND
5
CRO
36.549,5
VND
10
CRO
73.099,0
VND
20
CRO
146.198
VND
25
CRO
182.747,5
VND
50
CRO
365.495
VND
100
CRO
730.990
VND
250
CRO
1.827.475
VND
500
CRO
3.654.950
VND
1000
CRO
7.309.900
VND
2500
CRO
18.274.750
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cronos
VND

CRO
0.01
VND
0,00000137
CRO
0.1
VND
0,00001368
CRO
1
VND
0,00013680
CRO
2
VND
0,00027360
CRO
3
VND
0,00041040
CRO
5
VND
0,00068400
CRO
10
VND
0,00136801
CRO
20
VND
0,00273602
CRO
25
VND
0,00342002
CRO
50
VND
0,00684004
CRO
100
VND
0,01368008
CRO
250
VND
0,03420019
CRO
500
VND
0,06840039
CRO
1000
VND
0,13680078
CRO
2500
VND
0,34200194
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VND được tạo vào lúc 10:33:29 1/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC