Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,108 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến GBP
Theo dõi
19:02, 30 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10757100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.187.737 £. Cronos giảm -4.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.23%. Tổng cung của Cronos là 98.118.021.746,45 US$ và tổng cung lưu thông là 36.084.704.582,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 36.
Vốn hóa thị trường
3,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,08 T US$
Khối lượng (24h)
20,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.107571 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10757100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00107571
GBP
0.1
CRO
0,01075710
GBP
1
CRO
0,10757100
GBP
2
CRO
0,21514200
GBP
3
CRO
0,32271300
GBP
5
CRO
0,53785500
GBP
10
CRO
1,075710
GBP
20
CRO
2,151420
GBP
25
CRO
2,689275
GBP
50
CRO
5,378550
GBP
100
CRO
10,7571
GBP
250
CRO
26,8928
GBP
500
CRO
53,7855
GBP
1000
CRO
107,571
GBP
2500
CRO
268,928
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,09296186
CRO
0.1
GBP
0,92961858
CRO
1
GBP
9,296186
CRO
2
GBP
18,5924
CRO
3
GBP
27,8886
CRO
5
GBP
46,4809
CRO
10
GBP
92,9619
CRO
20
GBP
185,924
CRO
25
GBP
232,405
CRO
50
GBP
464,809
CRO
100
GBP
929,619
CRO
250
GBP
2.324,046
CRO
500
GBP
4.648,093
CRO
1000
GBP
9.296,186
CRO
2500
GBP
23.240,464
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 19:02:05 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC