Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,144 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:00, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14387300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.365.517 £. Cronos giảm -4.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.71%. Tổng cung của Cronos là 98.063.435.514,42 US$ và tổng cung lưu thông là 34.863.668.573,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
5,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
30,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:00 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.143873 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14387300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00143873
GBP
0.1
CRO
0,01438730
GBP
1
CRO
0,14387300
GBP
2
CRO
0,28774600
GBP
3
CRO
0,43161900
GBP
5
CRO
0,71936500
GBP
10
CRO
1,438730
GBP
20
CRO
2,877460
GBP
25
CRO
3,596825
GBP
50
CRO
7,193650
GBP
100
CRO
14,3873
GBP
250
CRO
35,9683
GBP
500
CRO
71,9365
GBP
1000
CRO
143,873
GBP
2500
CRO
359,683
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,06950574
CRO
0.1
GBP
0,69505745
CRO
1
GBP
6,950574
CRO
2
GBP
13,9011
CRO
3
GBP
20,8517
CRO
5
GBP
34,7529
CRO
10
GBP
69,5057
CRO
20
GBP
139,011
CRO
25
GBP
173,764
CRO
50
GBP
347,529
CRO
100
GBP
695,057
CRO
250
GBP
1.737,644
CRO
500
GBP
3.475,287
CRO
1000
GBP
6.950,574
CRO
2500
GBP
17.376,436
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 14:00:19 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC