Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,075 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:34, 11 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07492200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.943.751 £. Cronos tăng +1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.32%. Tổng cung của Cronos là 97.755.831.247,93 US$ và tổng cung lưu thông là 29.889.342.698,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 46.
Vốn hóa thị trường
2,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,89 T US$
Khối lượng (24h)
14,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:34 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.074922 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07492200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00074922
GBP
0.1
CRO
0,00749220
GBP
1
CRO
0,07492200
GBP
2
CRO
0,14984400
GBP
3
CRO
0,22476600
GBP
5
CRO
0,37461000
GBP
10
CRO
0,74922000
GBP
20
CRO
1,498440
GBP
25
CRO
1,873050
GBP
50
CRO
3,746100
GBP
100
CRO
7,492200
GBP
250
CRO
18,7305
GBP
500
CRO
37,4610
GBP
1000
CRO
74,9220
GBP
2500
CRO
187,305
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,13347214
CRO
0.1
GBP
1,334721
CRO
1
GBP
13,3472
CRO
2
GBP
26,6944
CRO
3
GBP
40,0416
CRO
5
GBP
66,7361
CRO
10
GBP
133,472
CRO
20
GBP
266,944
CRO
25
GBP
333,680
CRO
50
GBP
667,361
CRO
100
GBP
1.334,721
CRO
250
GBP
3.336,804
CRO
500
GBP
6.673,607
CRO
1000
GBP
13.347,214
CRO
2500
GBP
33.368,036
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 09:34:55 11/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC