Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,069 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:08, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06903100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.406.107 £. Cronos tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.01%. Tổng cung của Cronos là 97.493.606.735,71 US$ và tổng cung lưu thông là 27.493.496.893,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 52.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,49 T US$
Khối lượng (24h)
13,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:08 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069031 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06903100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00069031
GBP
0.1
CRO
0,00690310
GBP
1
CRO
0,06903100
GBP
2
CRO
0,13806200
GBP
3
CRO
0,20709300
GBP
5
CRO
0,34515500
GBP
10
CRO
0,69031000
GBP
20
CRO
1,380620
GBP
25
CRO
1,725775
GBP
50
CRO
3,451550
GBP
100
CRO
6,903100
GBP
250
CRO
17,2577
GBP
500
CRO
34,5155
GBP
1000
CRO
69,0310
GBP
2500
CRO
172,578
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,14486245
CRO
0.1
GBP
1,448625
CRO
1
GBP
14,4862
CRO
2
GBP
28,9725
CRO
3
GBP
43,4587
CRO
5
GBP
72,4312
CRO
10
GBP
144,862
CRO
20
GBP
289,725
CRO
25
GBP
362,156
CRO
50
GBP
724,312
CRO
100
GBP
1.448,625
CRO
250
GBP
3.621,561
CRO
500
GBP
7.243,123
CRO
1000
GBP
14.486,245
CRO
2500
GBP
36.215,613
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 09:08:04 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC