Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,099 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 8 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,09867800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.423.238 £. Cronos tăng +4.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.22%. Tổng cung của Cronos là 98.139.061.906,73 US$ và tổng cung lưu thông là 36.105.828.711,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
3,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,11 T US$
Khối lượng (24h)
43,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.098678 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,09867800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00098678
GBP
0.1
CRO
0,00986780
GBP
1
CRO
0,09867800
GBP
2
CRO
0,19735600
GBP
3
CRO
0,29603400
GBP
5
CRO
0,49339000
GBP
10
CRO
0,98678000
GBP
20
CRO
1,973560
GBP
25
CRO
2,466950
GBP
50
CRO
4,933900
GBP
100
CRO
9,867800
GBP
250
CRO
24,6695
GBP
500
CRO
49,3390
GBP
1000
CRO
98,6780
GBP
2500
CRO
246,695
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,10133971
CRO
0.1
GBP
1,013397
CRO
1
GBP
10,1340
CRO
2
GBP
20,2679
CRO
3
GBP
30,4019
CRO
5
GBP
50,6699
CRO
10
GBP
101,340
CRO
20
GBP
202,679
CRO
25
GBP
253,349
CRO
50
GBP
506,699
CRO
100
GBP
1.013,397
CRO
250
GBP
2.533,493
CRO
500
GBP
5.066,986
CRO
1000
GBP
10.133,971
CRO
2500
GBP
25.334,928
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 07:19:19 8/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC