Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,059 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:44, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến GBP
Theo dõi
20:44, 23 tháng 10, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,05860100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.290.999 £. Cronos giảm -1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.37%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.053.781.800,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
1,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,05 T US$
Khối lượng (24h)
2,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:44 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.058601 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,05860100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00058601
GBP
0.1
CRO
0,00586010
GBP
1
CRO
0,05860100
GBP
2
CRO
0,11720200
GBP
3
CRO
0,17580300
GBP
5
CRO
0,29300500
GBP
10
CRO
0,58601000
GBP
20
CRO
1,172020
GBP
25
CRO
1,465025
GBP
50
CRO
2,930050
GBP
100
CRO
5,860100
GBP
250
CRO
14,6503
GBP
500
CRO
29,3005
GBP
1000
CRO
58,6010
GBP
2500
CRO
146,503
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,17064555
CRO
0.1
GBP
1,706456
CRO
1
GBP
17,0646
CRO
2
GBP
34,1291
CRO
3
GBP
51,1937
CRO
5
GBP
85,3228
CRO
10
GBP
170,646
CRO
20
GBP
341,291
CRO
25
GBP
426,614
CRO
50
GBP
853,228
CRO
100
GBP
1.706,456
CRO
250
GBP
4.266,139
CRO
500
GBP
8.532,278
CRO
1000
GBP
17.064,555
CRO
2500
GBP
42.661,388
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 20:44:57 23/10/2024
Last Updated at 20:44:57 23/10/2024 UTC