Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,068 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:59, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06812600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.494.550 £. Cronos tăng +6.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.40%. Tổng cung của Cronos là 97.441.627.279,64 US$ và tổng cung lưu thông là 27.441.524.608,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
1,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,44 T US$
Khối lượng (24h)
45,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:59 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.068126 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06812600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00068126
GBP
0.1
CRO
0,00681260
GBP
1
CRO
0,06812600
GBP
2
CRO
0,13625200
GBP
3
CRO
0,20437800
GBP
5
CRO
0,34063000
GBP
10
CRO
0,68126000
GBP
20
CRO
1,362520
GBP
25
CRO
1,703150
GBP
50
CRO
3,406300
GBP
100
CRO
6,812600
GBP
250
CRO
17,0315
GBP
500
CRO
34,0630
GBP
1000
CRO
68,1260
GBP
2500
CRO
170,315
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,14678684
CRO
0.1
GBP
1,467868
CRO
1
GBP
14,6787
CRO
2
GBP
29,3574
CRO
3
GBP
44,0361
CRO
5
GBP
73,3934
CRO
10
GBP
146,787
CRO
20
GBP
293,574
CRO
25
GBP
366,967
CRO
50
GBP
733,934
CRO
100
GBP
1.467,868
CRO
250
GBP
3.669,671
CRO
500
GBP
7.339,342
CRO
1000
GBP
14.678,684
CRO
2500
GBP
36.696,709
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 03:59:48 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC