Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,071 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07127900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.548.447 £. Cronos giảm -4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.08%. Tổng cung của Cronos là 97.709.767.602,92 US$ và tổng cung lưu thông là 29.843.228.346,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
21,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.071279 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07127900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00071279
GBP
0.1
CRO
0,00712790
GBP
1
CRO
0,07127900
GBP
2
CRO
0,14255800
GBP
3
CRO
0,21383700
GBP
5
CRO
0,35639500
GBP
10
CRO
0,71279000
GBP
20
CRO
1,425580
GBP
25
CRO
1,781975
GBP
50
CRO
3,563950
GBP
100
CRO
7,127900
GBP
250
CRO
17,8198
GBP
500
CRO
35,6395
GBP
1000
CRO
71,2790
GBP
2500
CRO
178,198
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,14029378
CRO
0.1
GBP
1,402938
CRO
1
GBP
14,0294
CRO
2
GBP
28,0588
CRO
3
GBP
42,0881
CRO
5
GBP
70,1469
CRO
10
GBP
140,294
CRO
20
GBP
280,588
CRO
25
GBP
350,734
CRO
50
GBP
701,469
CRO
100
GBP
1.402,938
CRO
250
GBP
3.507,344
CRO
500
GBP
7.014,689
CRO
1000
GBP
14.029,378
CRO
2500
GBP
35.073,444
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 06:16:18 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC