Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,124 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:41, 12 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12384500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.298.331 £. Cronos tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.82%. Tổng cung của Cronos là 97.914.196.635,21 US$ và tổng cung lưu thông là 32.380.909.842,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
4,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,38 T US$
Khối lượng (24h)
50,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:41 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.123845 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12384500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00123845
GBP
0.1
CRO
0,01238450
GBP
1
CRO
0,12384500
GBP
2
CRO
0,24769000
GBP
3
CRO
0,37153500
GBP
5
CRO
0,61922500
GBP
10
CRO
1,238450
GBP
20
CRO
2,476900
GBP
25
CRO
3,096125
GBP
50
CRO
6,192250
GBP
100
CRO
12,3845
GBP
250
CRO
30,9613
GBP
500
CRO
61,9225
GBP
1000
CRO
123,845
GBP
2500
CRO
309,613
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,08074609
CRO
0.1
GBP
0,80746094
CRO
1
GBP
8,074609
CRO
2
GBP
16,1492
CRO
3
GBP
24,2238
CRO
5
GBP
40,3730
CRO
10
GBP
80,7461
CRO
20
GBP
161,492
CRO
25
GBP
201,865
CRO
50
GBP
403,730
CRO
100
GBP
807,461
CRO
250
GBP
2.018,652
CRO
500
GBP
4.037,305
CRO
1000
GBP
8.074,609
CRO
2500
GBP
20.186,523
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 03:41:49 12/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC