Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,127 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:53, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến GBP
Theo dõi
11:53, 22 tháng 12, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12716700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.343.471 £. Cronos giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.161.754.656,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
3,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,16 T US$
Khối lượng (24h)
29,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:53 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.127167 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12716700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00127167
GBP
0.1
CRO
0,01271670
GBP
1
CRO
0,12716700
GBP
2
CRO
0,25433400
GBP
3
CRO
0,38150100
GBP
5
CRO
0,63583500
GBP
10
CRO
1,271670
GBP
20
CRO
2,543340
GBP
25
CRO
3,179175
GBP
50
CRO
6,358350
GBP
100
CRO
12,7167
GBP
250
CRO
31,7918
GBP
500
CRO
63,5835
GBP
1000
CRO
127,167
GBP
2500
CRO
317,918
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,07863675
CRO
0.1
GBP
0,78636753
CRO
1
GBP
7,863675
CRO
2
GBP
15,7274
CRO
3
GBP
23,5910
CRO
5
GBP
39,3184
CRO
10
GBP
78,6368
CRO
20
GBP
157,274
CRO
25
GBP
196,592
CRO
50
GBP
393,184
CRO
100
GBP
786,368
CRO
250
GBP
1.965,919
CRO
500
GBP
3.931,838
CRO
1000
GBP
7.863,675
CRO
2500
GBP
19.659,188
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 11:53:11 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC