Chuyển đổi CRO sang GBP
Chuyển đổi CRO sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,179 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:36, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,17949600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.522.654 £. Cronos tăng +5.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.25%. Tổng cung của Cronos là 98.010.836.269,81 US$ và tổng cung lưu thông là 34.810.874.471,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 28.
Vốn hóa thị trường
6,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,81 T US$
Khối lượng (24h)
49,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:36 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.179496 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,17949600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00179496
GBP
0.1
CRO
0,01794960
GBP
1
CRO
0,17949600
GBP
2
CRO
0,35899200
GBP
3
CRO
0,53848800
GBP
5
CRO
0,89748000
GBP
10
CRO
1,794960
GBP
20
CRO
3,589920
GBP
25
CRO
4,487400
GBP
50
CRO
8,974800
GBP
100
CRO
17,9496
GBP
250
CRO
44,8740
GBP
500
CRO
89,7480
GBP
1000
CRO
179,496
GBP
2500
CRO
448,740
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,05571155
CRO
0.1
GBP
0,55711548
CRO
1
GBP
5,571155
CRO
2
GBP
11,1423
CRO
3
GBP
16,7135
CRO
5
GBP
27,8558
CRO
10
GBP
55,7115
CRO
20
GBP
111,423
CRO
25
GBP
139,279
CRO
50
GBP
278,558
CRO
100
GBP
557,115
CRO
250
GBP
1.392,789
CRO
500
GBP
2.785,577
CRO
1000
GBP
5.571,155
CRO
2500
GBP
13.927,887
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 21:36:08 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC