Chuyển đổi CRO sang SAR
Chuyển đổi CRO sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,342 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,34163800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.016.259 SAR. Cronos tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.26%. Tổng cung của Cronos là 97.767.596.383,3 US$ và tổng cung lưu thông là 29.900.932.350,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
10,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,9 T US$
Khối lượng (24h)
59,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.341638 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,34163800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Saudi Riyal

CRO
SAR
0.01
CRO
0,00341638
SAR
0.1
CRO
0,03416380
SAR
1
CRO
0,34163800
SAR
2
CRO
0,68327600
SAR
3
CRO
1,024914
SAR
5
CRO
1,708190
SAR
10
CRO
3,416380
SAR
20
CRO
6,832760
SAR
25
CRO
8,540950
SAR
50
CRO
17,0819
SAR
100
CRO
34,1638
SAR
250
CRO
85,4095
SAR
500
CRO
170,819
SAR
1000
CRO
341,638
SAR
2500
CRO
854,095
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Cronos
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-SAR được tạo vào lúc 18:59:39 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC