Chuyển đổi CRO sang SAR
Chuyển đổi CRO sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,353 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:27, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến SAR
Theo dõi
12:27, 16 tháng 12, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,35272000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.654.071 SAR. Cronos giảm -3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.16%. Tổng cung của Cronos là 98.237.801.670,85 US$ và tổng cung lưu thông là 37.371.180.611,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
13,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,37 T US$
Khối lượng (24h)
125,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:27 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.35272 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,35272000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Saudi Riyal
CRO
SAR
0.01
CRO
0,00352720
SAR
0.1
CRO
0,03527200
SAR
1
CRO
0,35272000
SAR
2
CRO
0,70544000
SAR
3
CRO
1,058160
SAR
5
CRO
1,763600
SAR
10
CRO
3,527200
SAR
20
CRO
7,054400
SAR
25
CRO
8,818000
SAR
50
CRO
17,6360
SAR
100
CRO
35,2720
SAR
250
CRO
88,1800
SAR
500
CRO
176,360
SAR
1000
CRO
352,720
SAR
2500
CRO
881,800
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Cronos
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-SAR được tạo vào lúc 12:27:55 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC