Chuyển đổi CRO sang BHD
Chuyển đổi CRO sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,036 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:46, 25 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03616916 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.378.218 BHD. Cronos giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.54%. Tổng cung của Cronos là 97.712.119.531,85 US$ và tổng cung lưu thông là 29.845.795.162,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,85 T US$
Khối lượng (24h)
6,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:46 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03616916 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03616916 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bahraini Dinar

CRO
BHD
0.01
CRO
0,00036169
BHD
0.1
CRO
0,00361692
BHD
1
CRO
0,03616916
BHD
2
CRO
0,07233832
BHD
3
CRO
0,10850748
BHD
5
CRO
0,18084580
BHD
10
CRO
0,36169160
BHD
20
CRO
0,72338320
BHD
25
CRO
0,90422900
BHD
50
CRO
1,808458
BHD
100
CRO
3,616916
BHD
250
CRO
9,042290
BHD
500
CRO
18,0846
BHD
1000
CRO
36,1692
BHD
2500
CRO
90,4229
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cronos
BHD

CRO
0.01
BHD
0,27647864
CRO
0.1
BHD
2,764786
CRO
1
BHD
27,6479
CRO
2
BHD
55,2957
CRO
3
BHD
82,9436
CRO
5
BHD
138,239
CRO
10
BHD
276,479
CRO
20
BHD
552,957
CRO
25
BHD
691,197
CRO
50
BHD
1.382,393
CRO
100
BHD
2.764,786
CRO
250
BHD
6.911,966
CRO
500
BHD
13.823,932
CRO
1000
BHD
27.647,864
CRO
2500
BHD
69.119,659
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BHD được tạo vào lúc 07:46:41 25/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC