Chuyển đổi CRO sang BHD
Chuyển đổi CRO sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,042 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04161538 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.691.208 BHD. Cronos tăng +11.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.20%. Tổng cung của Cronos là 98.202.339.848,43 US$ và tổng cung lưu thông là 37.335.697.300,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
1,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,34 T US$
Khối lượng (24h)
10,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04161538 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04161538 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bahraini Dinar
CRO
BHD
0.01
CRO
0,00041615
BHD
0.1
CRO
0,00416154
BHD
1
CRO
0,04161538
BHD
2
CRO
0,08323076
BHD
3
CRO
0,12484614
BHD
5
CRO
0,20807690
BHD
10
CRO
0,41615380
BHD
20
CRO
0,83230760
BHD
25
CRO
1,040385
BHD
50
CRO
2,080769
BHD
100
CRO
4,161538
BHD
250
CRO
10,4038
BHD
500
CRO
20,8077
BHD
1000
CRO
41,6154
BHD
2500
CRO
104,038
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cronos
BHD
CRO
0.01
BHD
0,24029578
CRO
0.1
BHD
2,402958
CRO
1
BHD
24,0296
CRO
2
BHD
48,0592
CRO
3
BHD
72,0887
CRO
5
BHD
120,148
CRO
10
BHD
240,296
CRO
20
BHD
480,592
CRO
25
BHD
600,739
CRO
50
BHD
1.201,479
CRO
100
BHD
2.402,958
CRO
250
BHD
6.007,394
CRO
500
BHD
12.014,789
CRO
1000
BHD
24.029,578
CRO
2500
BHD
60.073,944
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BHD được tạo vào lúc 22:15:04 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC