Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:23, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00286757 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 977.098 XAG. Cronos giảm -3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.06%. Tổng cung của Cronos là 97.423.686.135,36 US$ và tổng cung lưu thông là 27.423.575.444,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
78,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,42 T US$
Khối lượng (24h)
977,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:23 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00286757 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00286757 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002868
XAG
0.1
CRO
0,00028676
XAG
1
CRO
0,00286757
XAG
2
CRO
0,00573514
XAG
3
CRO
0,00860271
XAG
5
CRO
0,01433785
XAG
10
CRO
0,02867570
XAG
20
CRO
0,05735140
XAG
25
CRO
0,07168925
XAG
50
CRO
0,14337850
XAG
100
CRO
0,28675700
XAG
250
CRO
0,71689250
XAG
500
CRO
1,433785
XAG
1000
CRO
2,867570
XAG
2500
CRO
7,168925
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,487273
CRO
0.1
XAG
34,8727
CRO
1
XAG
348,727
CRO
2
XAG
697,455
CRO
3
XAG
1.046,182
CRO
5
XAG
1.743,637
CRO
10
XAG
3.487,273
CRO
20
XAG
6.974,546
CRO
25
XAG
8.718,183
CRO
50
XAG
17.436,366
CRO
100
XAG
34.872,732
CRO
250
XAG
87.181,83
CRO
500
XAG
174.363,66
CRO
1000
XAG
348.727,32
CRO
2500
XAG
871.818,299
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 03:23:34 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC