Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:55, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến XAG
Theo dõi
17:55, 21 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00197038 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 918.494 XAG. Cronos giảm -3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.58%. Tổng cung của Cronos là 98.173.922.863,8 US$ và tổng cung lưu thông là 37.307.274.864,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
73,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,31 T US$
Khối lượng (24h)
918,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:55 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00197038 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00197038 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00001970
XAG
0.1
CRO
0,00019704
XAG
1
CRO
0,00197038
XAG
2
CRO
0,00394076
XAG
3
CRO
0,00591114
XAG
5
CRO
0,00985190
XAG
10
CRO
0,01970380
XAG
20
CRO
0,03940760
XAG
25
CRO
0,04925950
XAG
50
CRO
0,09851900
XAG
100
CRO
0,19703800
XAG
250
CRO
0,49259500
XAG
500
CRO
0,98519000
XAG
1000
CRO
1,970380
XAG
2500
CRO
4,925950
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
5,075163
CRO
0.1
XAG
50,7516
CRO
1
XAG
507,516
CRO
2
XAG
1.015,033
CRO
3
XAG
1.522,549
CRO
5
XAG
2.537,582
CRO
10
XAG
5.075,163
CRO
20
XAG
10.150,326
CRO
25
XAG
12.687,908
CRO
50
XAG
25.375,816
CRO
100
XAG
50.751,632
CRO
250
XAG
126.879,079
CRO
500
XAG
253.758,158
CRO
1000
XAG
507.516,317
CRO
2500
XAG
1.268.790,792
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 17:55:32 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC