Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:45, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00309618 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 644.025 XAG. Cronos giảm -2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.87%. Tổng cung của Cronos là 98.116.105.271,24 US$ và tổng cung lưu thông là 36.082.789.194,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
111,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,08 T US$
Khối lượng (24h)
644,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:45 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00309618 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00309618 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003096
XAG
0.1
CRO
0,00030962
XAG
1
CRO
0,00309618
XAG
2
CRO
0,00619236
XAG
3
CRO
0,00928854
XAG
5
CRO
0,01548090
XAG
10
CRO
0,03096180
XAG
20
CRO
0,06192360
XAG
25
CRO
0,07740450
XAG
50
CRO
0,15480900
XAG
100
CRO
0,30961800
XAG
250
CRO
0,77404500
XAG
500
CRO
1,548090
XAG
1000
CRO
3,096180
XAG
2500
CRO
7,740450
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
3,229786
CRO
0.1
XAG
32,2979
CRO
1
XAG
322,979
CRO
2
XAG
645,957
CRO
3
XAG
968,936
CRO
5
XAG
1.614,893
CRO
10
XAG
3.229,786
CRO
20
XAG
6.459,573
CRO
25
XAG
8.074,466
CRO
50
XAG
16.148,932
CRO
100
XAG
32.297,864
CRO
250
XAG
80.744,66
CRO
500
XAG
161.489,319
CRO
1000
XAG
322.978,638
CRO
2500
XAG
807.446,595
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 05:45:20 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC