Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:49, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00299972 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.030.232 XAG. Cronos giảm -4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.36%. Tổng cung của Cronos là 97.678.407.304,58 US$ và tổng cung lưu thông là 28.645.065.923,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
86,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
28,65 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:49 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00299972 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00299972 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003000
XAG
0.1
CRO
0,00029997
XAG
1
CRO
0,00299972
XAG
2
CRO
0,00599944
XAG
3
CRO
0,00899916
XAG
5
CRO
0,01499860
XAG
10
CRO
0,02999720
XAG
20
CRO
0,05999440
XAG
25
CRO
0,07499300
XAG
50
CRO
0,14998600
XAG
100
CRO
0,29997200
XAG
250
CRO
0,74993000
XAG
500
CRO
1,499860
XAG
1000
CRO
2,999720
XAG
2500
CRO
7,499300
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,333644
CRO
0.1
XAG
33,3364
CRO
1
XAG
333,364
CRO
2
XAG
666,729
CRO
3
XAG
1.000,093
CRO
5
XAG
1.666,822
CRO
10
XAG
3.333,644
CRO
20
XAG
6.667,289
CRO
25
XAG
8.334,111
CRO
50
XAG
16.668,222
CRO
100
XAG
33.336,445
CRO
250
XAG
83.341,112
CRO
500
XAG
166.682,224
CRO
1000
XAG
333.364,447
CRO
2500
XAG
833.411,118
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 02:49:41 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC