Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:57, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00403589 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.344.357 XAG. Cronos giảm -7.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.61%. Tổng cung của Cronos là 97.921.929.058,09 US$ và tổng cung lưu thông là 32.388.578.813,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
130,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:57 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00403589 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00403589 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00004036
XAG
0.1
CRO
0,00040359
XAG
1
CRO
0,00403589
XAG
2
CRO
0,00807178
XAG
3
CRO
0,01210767
XAG
5
CRO
0,02017945
XAG
10
CRO
0,04035890
XAG
20
CRO
0,08071780
XAG
25
CRO
0,10089725
XAG
50
CRO
0,20179450
XAG
100
CRO
0,40358900
XAG
250
CRO
1,008973
XAG
500
CRO
2,017945
XAG
1000
CRO
4,035890
XAG
2500
CRO
10,0897
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
2,477768
CRO
0.1
XAG
24,7777
CRO
1
XAG
247,777
CRO
2
XAG
495,554
CRO
3
XAG
743,330
CRO
5
XAG
1.238,884
CRO
10
XAG
2.477,768
CRO
20
XAG
4.955,536
CRO
25
XAG
6.194,421
CRO
50
XAG
12.388,841
CRO
100
XAG
24.777,682
CRO
250
XAG
61.944,206
CRO
500
XAG
123.888,411
CRO
1000
XAG
247.776,822
CRO
2500
XAG
619.442,056
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 01:57:07 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC