Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:26, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00116913 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 161.783 XAG. Cronos giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -2.17%. Tổng cung của Cronos là 98.270.968.005,14 US$ và tổng cung lưu thông là 38.571.024.526,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 44.
Vốn hóa thị trường
45,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,57 T US$
Khối lượng (24h)
161,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:26 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00116913 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00116913 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00001169
XAG
0.1
CRO
0,00011691
XAG
1
CRO
0,00116913
XAG
2
CRO
0,00233826
XAG
3
CRO
0,00350739
XAG
5
CRO
0,00584565
XAG
10
CRO
0,01169130
XAG
20
CRO
0,02338260
XAG
25
CRO
0,02922825
XAG
50
CRO
0,05845650
XAG
100
CRO
0,11691300
XAG
250
CRO
0,29228250
XAG
500
CRO
0,58456500
XAG
1000
CRO
1,169130
XAG
2500
CRO
2,922825
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
8,553369
CRO
0.1
XAG
85,5337
CRO
1
XAG
855,337
CRO
2
XAG
1.710,674
CRO
3
XAG
2.566,011
CRO
5
XAG
4.276,684
CRO
10
XAG
8.553,369
CRO
20
XAG
17.106,737
CRO
25
XAG
21.383,422
CRO
50
XAG
42.766,844
CRO
100
XAG
85.533,687
CRO
250
XAG
213.834,219
CRO
500
XAG
427.668,437
CRO
1000
XAG
855.336,874
CRO
2500
XAG
2.138.342,186
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 09:26:37 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC