Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:13, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến XAG
Theo dõi
11:13, 22 tháng 12, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00542018 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.250.688 XAG. Cronos giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.161.754.656,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
147,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,16 T US$
Khối lượng (24h)
1,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:13 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00542018 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00542018 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00005420
XAG
0.1
CRO
0,00054202
XAG
1
CRO
0,00542018
XAG
2
CRO
0,01084036
XAG
3
CRO
0,01626054
XAG
5
CRO
0,02710090
XAG
10
CRO
0,05420180
XAG
20
CRO
0,10840360
XAG
25
CRO
0,13550450
XAG
50
CRO
0,27100900
XAG
100
CRO
0,54201800
XAG
250
CRO
1,355045
XAG
500
CRO
2,710090
XAG
1000
CRO
5,420180
XAG
2500
CRO
13,5505
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
1,844957
CRO
0.1
XAG
18,4496
CRO
1
XAG
184,496
CRO
2
XAG
368,991
CRO
3
XAG
553,487
CRO
5
XAG
922,479
CRO
10
XAG
1.844,957
CRO
20
XAG
3.689,914
CRO
25
XAG
4.612,393
CRO
50
XAG
9.224,786
CRO
100
XAG
18.449,572
CRO
250
XAG
46.123,929
CRO
500
XAG
92.247,859
CRO
1000
XAG
184.495,718
CRO
2500
XAG
461.239,295
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 11:13:46 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC