Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:17, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00257629 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 412.985 XAG. Cronos giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.12%. Tổng cung của Cronos là 97.471.781.415,57 US$ và tổng cung lưu thông là 27.471.781.415,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
70,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,47 T US$
Khối lượng (24h)
412,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:17 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00257629 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00257629 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002576
XAG
0.1
CRO
0,00025763
XAG
1
CRO
0,00257629
XAG
2
CRO
0,00515258
XAG
3
CRO
0,00772887
XAG
5
CRO
0,01288145
XAG
10
CRO
0,02576290
XAG
20
CRO
0,05152580
XAG
25
CRO
0,06440725
XAG
50
CRO
0,12881450
XAG
100
CRO
0,25762900
XAG
250
CRO
0,64407250
XAG
500
CRO
1,288145
XAG
1000
CRO
2,576290
XAG
2500
CRO
6,440725
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,881551
CRO
0.1
XAG
38,8155
CRO
1
XAG
388,155
CRO
2
XAG
776,310
CRO
3
XAG
1.164,465
CRO
5
XAG
1.940,775
CRO
10
XAG
3.881,551
CRO
20
XAG
7.763,101
CRO
25
XAG
9.703,877
CRO
50
XAG
19.407,753
CRO
100
XAG
38.815,506
CRO
250
XAG
97.038,765
CRO
500
XAG
194.077,53
CRO
1000
XAG
388.155,06
CRO
2500
XAG
970.387,65
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 01:17:24 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC