Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:22, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00393758 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 882.569 XAG. Cronos giảm -3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.50%. Tổng cung của Cronos là 98.064.967.340,29 US$ và tổng cung lưu thông là 34.864.945.122,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
137,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
882,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:22 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00393758 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00393758 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003938
XAG
0.1
CRO
0,00039376
XAG
1
CRO
0,00393758
XAG
2
CRO
0,00787516
XAG
3
CRO
0,01181274
XAG
5
CRO
0,01968790
XAG
10
CRO
0,03937580
XAG
20
CRO
0,07875160
XAG
25
CRO
0,09843950
XAG
50
CRO
0,19687900
XAG
100
CRO
0,39375800
XAG
250
CRO
0,98439500
XAG
500
CRO
1,968790
XAG
1000
CRO
3,937580
XAG
2500
CRO
9,843950
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
2,539631
CRO
0.1
XAG
25,3963
CRO
1
XAG
253,963
CRO
2
XAG
507,926
CRO
3
XAG
761,889
CRO
5
XAG
1.269,815
CRO
10
XAG
2.539,631
CRO
20
XAG
5.079,262
CRO
25
XAG
6.349,077
CRO
50
XAG
12.698,155
CRO
100
XAG
25.396,309
CRO
250
XAG
63.490,774
CRO
500
XAG
126.981,547
CRO
1000
XAG
253.963,094
CRO
2500
XAG
634.907,735
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 03:22:38 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC