Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:18, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00657292 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.048.987 XAG. Cronos tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.26%. Tổng cung của Cronos là 97.974.451.871,3 US$ và tổng cung lưu thông là 33.607.799.020,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 26.
Vốn hóa thị trường
220,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,61 T US$
Khối lượng (24h)
10,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:18 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00657292 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00657292 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00006573
XAG
0.1
CRO
0,00065729
XAG
1
CRO
0,00657292
XAG
2
CRO
0,01314584
XAG
3
CRO
0,01971876
XAG
5
CRO
0,03286460
XAG
10
CRO
0,06572920
XAG
20
CRO
0,13145840
XAG
25
CRO
0,16432300
XAG
50
CRO
0,32864600
XAG
100
CRO
0,65729200
XAG
250
CRO
1,643230
XAG
500
CRO
3,286460
XAG
1000
CRO
6,572920
XAG
2500
CRO
16,4323
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
1,521394
CRO
0.1
XAG
15,2139
CRO
1
XAG
152,139
CRO
2
XAG
304,279
CRO
3
XAG
456,418
CRO
5
XAG
760,697
CRO
10
XAG
1.521,394
CRO
20
XAG
3.042,788
CRO
25
XAG
3.803,485
CRO
50
XAG
7.606,969
CRO
100
XAG
15.213,938
CRO
250
XAG
38.034,846
CRO
500
XAG
76.069,692
CRO
1000
XAG
152.139,384
CRO
2500
XAG
380.348,46
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 13:18:26 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC