Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:12, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00288203 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 871.267 XAG. Cronos giảm -4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.08%. Tổng cung của Cronos là 97.709.767.602,92 US$ và tổng cung lưu thông là 29.843.228.346,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
871,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:12 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00288203 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00288203 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002882
XAG
0.1
CRO
0,00028820
XAG
1
CRO
0,00288203
XAG
2
CRO
0,00576406
XAG
3
CRO
0,00864609
XAG
5
CRO
0,01441015
XAG
10
CRO
0,02882030
XAG
20
CRO
0,05764060
XAG
25
CRO
0,07205075
XAG
50
CRO
0,14410150
XAG
100
CRO
0,28820300
XAG
250
CRO
0,72050750
XAG
500
CRO
1,441015
XAG
1000
CRO
2,882030
XAG
2500
CRO
7,205075
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,469777
CRO
0.1
XAG
34,6978
CRO
1
XAG
346,978
CRO
2
XAG
693,955
CRO
3
XAG
1.040,933
CRO
5
XAG
1.734,888
CRO
10
XAG
3.469,777
CRO
20
XAG
6.939,553
CRO
25
XAG
8.674,441
CRO
50
XAG
17.348,883
CRO
100
XAG
34.697,765
CRO
250
XAG
86.744,413
CRO
500
XAG
173.488,826
CRO
1000
XAG
346.977,651
CRO
2500
XAG
867.444,128
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 06:12:12 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC