Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00560397 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.102.518 XAG. Cronos tăng +2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.40%. Tổng cung của Cronos là 98.008.284.597,48 US$ và tổng cung lưu thông là 34.808.300.126,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 28.
Vốn hóa thị trường
193,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,81 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00560397 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00560397 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00005604
XAG
0.1
CRO
0,00056040
XAG
1
CRO
0,00560397
XAG
2
CRO
0,01120794
XAG
3
CRO
0,01681191
XAG
5
CRO
0,02801985
XAG
10
CRO
0,05603970
XAG
20
CRO
0,11207940
XAG
25
CRO
0,14009925
XAG
50
CRO
0,28019850
XAG
100
CRO
0,56039700
XAG
250
CRO
1,400992
XAG
500
CRO
2,801985
XAG
1000
CRO
5,603970
XAG
2500
CRO
14,0099
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
1,784449
CRO
0.1
XAG
17,8445
CRO
1
XAG
178,445
CRO
2
XAG
356,890
CRO
3
XAG
535,335
CRO
5
XAG
892,225
CRO
10
XAG
1.784,449
CRO
20
XAG
3.568,898
CRO
25
XAG
4.461,123
CRO
50
XAG
8.922,246
CRO
100
XAG
17.844,492
CRO
250
XAG
44.611,231
CRO
500
XAG
89.222,462
CRO
1000
XAG
178.444,924
CRO
2500
XAG
446.112,31
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 22:12:45 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC