Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00218257 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 287.290 XAG. Cronos giảm -3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.01%. Tổng cung của Cronos là 97.816.337.113,72 US$ và tổng cung lưu thông là 31.116.392.597,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
67,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
287,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00218257 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00218257 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002183
XAG
0.1
CRO
0,00021826
XAG
1
CRO
0,00218257
XAG
2
CRO
0,00436514
XAG
3
CRO
0,00654771
XAG
5
CRO
0,01091285
XAG
10
CRO
0,02182570
XAG
20
CRO
0,04365140
XAG
25
CRO
0,05456425
XAG
50
CRO
0,10912850
XAG
100
CRO
0,21825700
XAG
250
CRO
0,54564250
XAG
500
CRO
1,091285
XAG
1000
CRO
2,182570
XAG
2500
CRO
5,456425
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
4,581755
CRO
0.1
XAG
45,8175
CRO
1
XAG
458,175
CRO
2
XAG
916,351
CRO
3
XAG
1.374,526
CRO
5
XAG
2.290,877
CRO
10
XAG
4.581,755
CRO
20
XAG
9.163,509
CRO
25
XAG
11.454,386
CRO
50
XAG
22.908,773
CRO
100
XAG
45.817,545
CRO
250
XAG
114.543,863
CRO
500
XAG
229.087,727
CRO
1000
XAG
458.175,454
CRO
2500
XAG
1.145.438,634
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 01:05:15 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC