Chuyển đổi CRO sang XAG
Chuyển đổi CRO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00474537 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.475.718 XAG. Cronos tăng +11.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.72%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.242.362.723,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 43.
Vốn hóa thị trường
129,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,24 T US$
Khối lượng (24h)
1,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00474537 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00474537 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00004745
XAG
0.1
CRO
0,00047454
XAG
1
CRO
0,00474537
XAG
2
CRO
0,00949074
XAG
3
CRO
0,01423611
XAG
5
CRO
0,02372685
XAG
10
CRO
0,04745370
XAG
20
CRO
0,09490740
XAG
25
CRO
0,11863425
XAG
50
CRO
0,23726850
XAG
100
CRO
0,47453700
XAG
250
CRO
1,186342
XAG
500
CRO
2,372685
XAG
1000
CRO
4,745370
XAG
2500
CRO
11,8634
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
2,107317
CRO
0.1
XAG
21,0732
CRO
1
XAG
210,732
CRO
2
XAG
421,463
CRO
3
XAG
632,195
CRO
5
XAG
1.053,659
CRO
10
XAG
2.107,317
CRO
20
XAG
4.214,634
CRO
25
XAG
5.268,293
CRO
50
XAG
10.536,586
CRO
100
XAG
21.073,172
CRO
250
XAG
52.682,931
CRO
500
XAG
105.365,862
CRO
1000
XAG
210.731,724
CRO
2500
XAG
526.829,309
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 04:55:34 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC