Chuyển đổi CRO sang XRP
Chuyển đổi CRO sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,048 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:08, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04822377 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.327.993 XRP. Cronos tăng +0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.66%. Tổng cung của Cronos là 97.730.088.297,97 US$ và tổng cung lưu thông là 29.864.281.483,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
1,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,86 T US$
Khối lượng (24h)
22,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:08 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04822377 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04822377 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00048224
XRP
0.1
CRO
0,00482238
XRP
1
CRO
0,04822377
XRP
2
CRO
0,09644754
XRP
3
CRO
0,14467131
XRP
5
CRO
0,24111885
XRP
10
CRO
0,48223770
XRP
20
CRO
0,96447540
XRP
25
CRO
1,205594
XRP
50
CRO
2,411188
XRP
100
CRO
4,822377
XRP
250
CRO
12,0559
XRP
500
CRO
24,1119
XRP
1000
CRO
48,2238
XRP
2500
CRO
120,559
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,20736662
CRO
0.1
XRP
2,073666
CRO
1
XRP
20,7367
CRO
2
XRP
41,4733
CRO
3
XRP
62,2100
CRO
5
XRP
103,683
CRO
10
XRP
207,367
CRO
20
XRP
414,733
CRO
25
XRP
518,417
CRO
50
XRP
1.036,833
CRO
100
XRP
2.073,666
CRO
250
XRP
5.184,165
CRO
500
XRP
10.368,331
CRO
1000
XRP
20.736,662
CRO
2500
XRP
51.841,654
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 16:08:33 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC