Chuyển đổi CRO sang XRP
Chuyển đổi CRO sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,07 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến XRP
Theo dõi
15:50, 22 tháng 12, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07026754 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.214.006 XRP. Cronos giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.07%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.161.754.656,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
1,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,16 T US$
Khối lượng (24h)
16,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07026754 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07026754 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP
CRO
XRP
0.01
CRO
0,00070268
XRP
0.1
CRO
0,00702675
XRP
1
CRO
0,07026754
XRP
2
CRO
0,14053508
XRP
3
CRO
0,21080262
XRP
5
CRO
0,35133770
XRP
10
CRO
0,70267540
XRP
20
CRO
1,405351
XRP
25
CRO
1,756689
XRP
50
CRO
3,513377
XRP
100
CRO
7,026754
XRP
250
CRO
17,5669
XRP
500
CRO
35,1338
XRP
1000
CRO
70,2675
XRP
2500
CRO
175,669
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos
XRP
CRO
0.01
XRP
0,14231322
CRO
0.1
XRP
1,423132
CRO
1
XRP
14,2313
CRO
2
XRP
28,4626
CRO
3
XRP
42,6940
CRO
5
XRP
71,1566
CRO
10
XRP
142,313
CRO
20
XRP
284,626
CRO
25
XRP
355,783
CRO
50
XRP
711,566
CRO
100
XRP
1.423,132
CRO
250
XRP
3.557,831
CRO
500
XRP
7.115,661
CRO
1000
XRP
14.231,322
CRO
2500
XRP
35.578,305
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 15:50:19 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC