Chuyển đổi CRO sang XRP
Chuyển đổi CRO sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,033 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03326141 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.290.431 XRP. Cronos tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.07%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.326.798.218,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 55.
Vốn hóa thị trường
910,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,33 T US$
Khối lượng (24h)
3,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03326141 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03326141 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00033261
XRP
0.1
CRO
0,00332614
XRP
1
CRO
0,03326141
XRP
2
CRO
0,06652282
XRP
3
CRO
0,09978423
XRP
5
CRO
0,16630705
XRP
10
CRO
0,33261410
XRP
20
CRO
0,66522820
XRP
25
CRO
0,83153525
XRP
50
CRO
1,663071
XRP
100
CRO
3,326141
XRP
250
CRO
8,315353
XRP
500
CRO
16,6307
XRP
1000
CRO
33,2614
XRP
2500
CRO
83,1535
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,30064871
CRO
0.1
XRP
3,006487
CRO
1
XRP
30,0649
CRO
2
XRP
60,1297
CRO
3
XRP
90,1946
CRO
5
XRP
150,324
CRO
10
XRP
300,649
CRO
20
XRP
601,297
CRO
25
XRP
751,622
CRO
50
XRP
1.503,244
CRO
100
XRP
3.006,487
CRO
250
XRP
7.516,218
CRO
500
XRP
15.032,435
CRO
1000
XRP
30.064,871
CRO
2500
XRP
75.162,177
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 07:16:04 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC