Chuyển đổi CRO sang XRP
Chuyển đổi CRO sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,058 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,05830434 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.801.260 XRP. Cronos giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.40%. Tổng cung của Cronos là 98.121.211.031,96 US$ và tổng cung lưu thông là 36.087.895.733,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
2,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,09 T US$
Khối lượng (24h)
9,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05830434 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,05830434 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP
CRO
XRP
0.01
CRO
0,00058304
XRP
0.1
CRO
0,00583043
XRP
1
CRO
0,05830434
XRP
2
CRO
0,11660868
XRP
3
CRO
0,17491302
XRP
5
CRO
0,29152170
XRP
10
CRO
0,58304340
XRP
20
CRO
1,166087
XRP
25
CRO
1,457609
XRP
50
CRO
2,915217
XRP
100
CRO
5,830434
XRP
250
CRO
14,5761
XRP
500
CRO
29,1522
XRP
1000
CRO
58,3043
XRP
2500
CRO
145,761
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos
XRP
CRO
0.01
XRP
0,17151382
CRO
0.1
XRP
1,715138
CRO
1
XRP
17,1514
CRO
2
XRP
34,3028
CRO
3
XRP
51,4541
CRO
5
XRP
85,7569
CRO
10
XRP
171,514
CRO
20
XRP
343,028
CRO
25
XRP
428,785
CRO
50
XRP
857,569
CRO
100
XRP
1.715,138
CRO
250
XRP
4.287,845
CRO
500
XRP
8.575,691
CRO
1000
XRP
17.151,382
CRO
2500
XRP
42.878,455
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 05:21:31 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC