Chuyển đổi CRO sang XRP
Chuyển đổi CRO sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,052 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:53, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến XRP
Theo dõi
17:53, 21 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,05159617 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.051.584 XRP. Cronos tăng +2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.43%. Tổng cung của Cronos là 98.173.922.863,8 US$ và tổng cung lưu thông là 37.307.274.864,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
1,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,31 T US$
Khối lượng (24h)
24,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:53 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05159617 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,05159617 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP
CRO
XRP
0.01
CRO
0,00051596
XRP
0.1
CRO
0,00515962
XRP
1
CRO
0,05159617
XRP
2
CRO
0,10319234
XRP
3
CRO
0,15478851
XRP
5
CRO
0,25798085
XRP
10
CRO
0,51596170
XRP
20
CRO
1,031923
XRP
25
CRO
1,289904
XRP
50
CRO
2,579809
XRP
100
CRO
5,159617
XRP
250
CRO
12,8990
XRP
500
CRO
25,7981
XRP
1000
CRO
51,5962
XRP
2500
CRO
128,990
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos
XRP
CRO
0.01
XRP
0,19381284
CRO
0.1
XRP
1,938128
CRO
1
XRP
19,3813
CRO
2
XRP
38,7626
CRO
3
XRP
58,1439
CRO
5
XRP
96,9064
CRO
10
XRP
193,813
CRO
20
XRP
387,626
CRO
25
XRP
484,532
CRO
50
XRP
969,064
CRO
100
XRP
1.938,128
CRO
250
XRP
4.845,321
CRO
500
XRP
9.690,642
CRO
1000
XRP
19.381,284
CRO
2500
XRP
48.453,209
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 17:53:41 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC