Chuyển đổi CRO sang XRP
Chuyển đổi CRO sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,043 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04266369 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.801.676 XRP. Cronos giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.35%. Tổng cung của Cronos là 97.676.460.262,04 US$ và tổng cung lưu thông là 28.643.144.725,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
1,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
28,64 T US$
Khối lượng (24h)
17,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04266369 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04266369 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00042664
XRP
0.1
CRO
0,00426637
XRP
1
CRO
0,04266369
XRP
2
CRO
0,08532738
XRP
3
CRO
0,12799107
XRP
5
CRO
0,21331845
XRP
10
CRO
0,42663690
XRP
20
CRO
0,85327380
XRP
25
CRO
1,066592
XRP
50
CRO
2,133185
XRP
100
CRO
4,266369
XRP
250
CRO
10,6659
XRP
500
CRO
21,3318
XRP
1000
CRO
42,6637
XRP
2500
CRO
106,659
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,23439135
CRO
0.1
XRP
2,343914
CRO
1
XRP
23,4391
CRO
2
XRP
46,8783
CRO
3
XRP
70,3174
CRO
5
XRP
117,196
CRO
10
XRP
234,391
CRO
20
XRP
468,783
CRO
25
XRP
585,978
CRO
50
XRP
1.171,957
CRO
100
XRP
2.343,914
CRO
250
XRP
5.859,784
CRO
500
XRP
11.719,568
CRO
1000
XRP
23.439,135
CRO
2500
XRP
58.597,838
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 09:57:59 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC