Chuyển đổi CRO thành VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:48, 10 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00798514 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 516.572 VEF. Cronos tăng +1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.04%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 26.938.573.165,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
215,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
26,94 T US$
Khối lượng (24h)
516,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:48 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00798514 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00798514 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos thành Venezuelan bolívar fuerte
CRO
VEF
0.01
CRO
0,00007985
VEF
0.1
CRO
0,00079851
VEF
1
CRO
0,00798514
VEF
2
CRO
0,01597028
VEF
3
CRO
0,02395542
VEF
5
CRO
0,03992570
VEF
10
CRO
0,07985140
VEF
20
CRO
0,15970280
VEF
25
CRO
0,19962850
VEF
50
CRO
0,39925700
VEF
100
CRO
0,79851400
VEF
250
CRO
1,996285
VEF
500
CRO
3,992570
VEF
1000
CRO
7,985140
VEF
2500
CRO
19,9629
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte thành Cronos
VEF
CRO
0.01
VEF
1,252326
CRO
0.1
VEF
12,5233
CRO
1
VEF
125,233
CRO
2
VEF
250,465
CRO
3
VEF
375,698
CRO
5
VEF
626,163
CRO
10
VEF
1.252,326
CRO
20
VEF
2.504,652
CRO
25
VEF
3.130,815
CRO
50
VEF
6.261,631
CRO
100
VEF
12.523,262
CRO
250
VEF
31.308,155
CRO
500
VEF
62.616,31
CRO
1000
VEF
125.232,62
CRO
2500
VEF
313.081,549
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 01:48:53 10/9/2024
Last Updated at 01:48:53 10/9/2024 UTC