Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:17, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00838747 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.344.531 VEF. Cronos giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.12%. Tổng cung của Cronos là 97.471.781.415,57 US$ và tổng cung lưu thông là 27.471.781.415,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
230,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,47 T US$
Khối lượng (24h)
1,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:17 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00838747 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00838747 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008387
VEF
0.1
CRO
0,00083875
VEF
1
CRO
0,00838747
VEF
2
CRO
0,01677494
VEF
3
CRO
0,02516241
VEF
5
CRO
0,04193735
VEF
10
CRO
0,08387470
VEF
20
CRO
0,16774940
VEF
25
CRO
0,20968675
VEF
50
CRO
0,41937350
VEF
100
CRO
0,83874700
VEF
250
CRO
2,096867
VEF
500
CRO
4,193735
VEF
1000
CRO
8,387470
VEF
2500
CRO
20,9687
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,192255
CRO
0.1
VEF
11,9225
CRO
1
VEF
119,225
CRO
2
VEF
238,451
CRO
3
VEF
357,676
CRO
5
VEF
596,127
CRO
10
VEF
1.192,255
CRO
20
VEF
2.384,509
CRO
25
VEF
2.980,637
CRO
50
VEF
5.961,273
CRO
100
VEF
11.922,546
CRO
250
VEF
29.806,366
CRO
500
VEF
59.612,732
CRO
1000
VEF
119.225,464
CRO
2500
VEF
298.063,659
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 01:17:17 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC