Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:40, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00796964 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.050.418 VEF. Cronos giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.29%. Tổng cung của Cronos là 97.809.310.234,23 US$ và tổng cung lưu thông là 31.109.355.950,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
247,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,11 T US$
Khối lượng (24h)
1,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:40 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00796964 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00796964 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00007970
VEF
0.1
CRO
0,00079696
VEF
1
CRO
0,00796964
VEF
2
CRO
0,01593928
VEF
3
CRO
0,02390892
VEF
5
CRO
0,03984820
VEF
10
CRO
0,07969640
VEF
20
CRO
0,15939280
VEF
25
CRO
0,19924100
VEF
50
CRO
0,39848200
VEF
100
CRO
0,79696400
VEF
250
CRO
1,992410
VEF
500
CRO
3,984820
VEF
1000
CRO
7,969640
VEF
2500
CRO
19,9241
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,254762
CRO
0.1
VEF
12,5476
CRO
1
VEF
125,476
CRO
2
VEF
250,952
CRO
3
VEF
376,429
CRO
5
VEF
627,381
CRO
10
VEF
1.254,762
CRO
20
VEF
2.509,524
CRO
25
VEF
3.136,905
CRO
50
VEF
6.273,809
CRO
100
VEF
12.547,618
CRO
250
VEF
31.369,046
CRO
500
VEF
62.738,091
CRO
1000
VEF
125.476,182
CRO
2500
VEF
313.690,455
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 01:40:03 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC