Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,024 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,02362022 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.372.346 VEF. Cronos tăng +1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.76%. Tổng cung của Cronos là 98.008.907.291,33 US$ và tổng cung lưu thông là 34.808.938.193,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 28.
Vốn hóa thị trường
821,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,81 T US$
Khối lượng (24h)
5,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02362022 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,02362022 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00023620
VEF
0.1
CRO
0,00236202
VEF
1
CRO
0,02362022
VEF
2
CRO
0,04724044
VEF
3
CRO
0,07086066
VEF
5
CRO
0,11810110
VEF
10
CRO
0,23620220
VEF
20
CRO
0,47240440
VEF
25
CRO
0,59050550
VEF
50
CRO
1,181011
VEF
100
CRO
2,362022
VEF
250
CRO
5,905055
VEF
500
CRO
11,8101
VEF
1000
CRO
23,6202
VEF
2500
CRO
59,0506
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,42336608
CRO
0.1
VEF
4,233661
CRO
1
VEF
42,3366
CRO
2
VEF
84,6732
CRO
3
VEF
127,010
CRO
5
VEF
211,683
CRO
10
VEF
423,366
CRO
20
VEF
846,732
CRO
25
VEF
1.058,415
CRO
50
VEF
2.116,83
CRO
100
VEF
4.233,661
CRO
250
VEF
10.584,152
CRO
500
VEF
21.168,304
CRO
1000
VEF
42.336,608
CRO
2500
VEF
105.841,521
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 04:11:02 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC