Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,017 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:40, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01694926 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.929.740 VEF. Cronos tăng +6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.49%. Tổng cung của Cronos là 97.912.136.299,88 US$ và tổng cung lưu thông là 32.378.980.903,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 36.
Vốn hóa thị trường
548,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,38 T US$
Khối lượng (24h)
3,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:40 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01694926 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01694926 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00016949
VEF
0.1
CRO
0,00169493
VEF
1
CRO
0,01694926
VEF
2
CRO
0,03389852
VEF
3
CRO
0,05084778
VEF
5
CRO
0,08474630
VEF
10
CRO
0,16949260
VEF
20
CRO
0,33898520
VEF
25
CRO
0,42373150
VEF
50
CRO
0,84746300
VEF
100
CRO
1,694926
VEF
250
CRO
4,237315
VEF
500
CRO
8,474630
VEF
1000
CRO
16,9493
VEF
2500
CRO
42,3732
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,58999626
CRO
0.1
VEF
5,899963
CRO
1
VEF
58,9996
CRO
2
VEF
117,999
CRO
3
VEF
176,999
CRO
5
VEF
294,998
CRO
10
VEF
589,996
CRO
20
VEF
1.179,993
CRO
25
VEF
1.474,991
CRO
50
VEF
2.949,981
CRO
100
VEF
5.899,963
CRO
250
VEF
14.749,906
CRO
500
VEF
29.499,813
CRO
1000
VEF
58.999,626
CRO
2500
VEF
147.499,065
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 08:40:27 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC