Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:47, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00841066 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.908.298 VEF. Cronos giảm -5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.38%. Tổng cung của Cronos là 97.784.240.002,45 US$ và tổng cung lưu thông là 31.084.311.270,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
261,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,08 T US$
Khối lượng (24h)
1,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:47 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00841066 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00841066 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008411
VEF
0.1
CRO
0,00084107
VEF
1
CRO
0,00841066
VEF
2
CRO
0,01682132
VEF
3
CRO
0,02523198
VEF
5
CRO
0,04205330
VEF
10
CRO
0,08410660
VEF
20
CRO
0,16821320
VEF
25
CRO
0,21026650
VEF
50
CRO
0,42053300
VEF
100
CRO
0,84106600
VEF
250
CRO
2,102665
VEF
500
CRO
4,205330
VEF
1000
CRO
8,410660
VEF
2500
CRO
21,0267
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,188967
CRO
0.1
VEF
11,8897
CRO
1
VEF
118,897
CRO
2
VEF
237,793
CRO
3
VEF
356,690
CRO
5
VEF
594,484
CRO
10
VEF
1.188,967
CRO
20
VEF
2.377,935
CRO
25
VEF
2.972,418
CRO
50
VEF
5.944,837
CRO
100
VEF
11.889,673
CRO
250
VEF
29.724,183
CRO
500
VEF
59.448,367
CRO
1000
VEF
118.896,733
CRO
2500
VEF
297.241,834
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 10:47:42 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC