Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,03 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 1 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,02960301 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.742.446 VEF. Cronos giảm -3.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.49%. Tổng cung của Cronos là 97.965.517.328,85 US$ và tổng cung lưu thông là 33.598.821.326,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 22.
Vốn hóa thị trường
1 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,6 T US$
Khối lượng (24h)
26,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02960301 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,02960301 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00029603
VEF
0.1
CRO
0,00296030
VEF
1
CRO
0,02960301
VEF
2
CRO
0,05920602
VEF
3
CRO
0,08880903
VEF
5
CRO
0,14801505
VEF
10
CRO
0,29603010
VEF
20
CRO
0,59206020
VEF
25
CRO
0,74007525
VEF
50
CRO
1,480151
VEF
100
CRO
2,960301
VEF
250
CRO
7,400752
VEF
500
CRO
14,8015
VEF
1000
CRO
29,6030
VEF
2500
CRO
74,0075
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,33780349
CRO
0.1
VEF
3,378035
CRO
1
VEF
33,7803
CRO
2
VEF
67,5607
CRO
3
VEF
101,341
CRO
5
VEF
168,902
CRO
10
VEF
337,803
CRO
20
VEF
675,607
CRO
25
VEF
844,509
CRO
50
VEF
1.689,017
CRO
100
VEF
3.378,035
CRO
250
VEF
8.445,087
CRO
500
VEF
16.890,174
CRO
1000
VEF
33.780,349
CRO
2500
VEF
84.450,872
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 01:13:47 1/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC