Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,012 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01211725 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.566.217 VEF. Cronos giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.24%. Tổng cung của Cronos là 97.860.784.341,17 US$ và tổng cung lưu thông là 32.327.510.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 40.
Vốn hóa thị trường
393,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,33 T US$
Khối lượng (24h)
3,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01211725 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01211725 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00012117
VEF
0.1
CRO
0,00121173
VEF
1
CRO
0,01211725
VEF
2
CRO
0,02423450
VEF
3
CRO
0,03635175
VEF
5
CRO
0,06058625
VEF
10
CRO
0,12117250
VEF
20
CRO
0,24234500
VEF
25
CRO
0,30293125
VEF
50
CRO
0,60586250
VEF
100
CRO
1,211725
VEF
250
CRO
3,029313
VEF
500
CRO
6,058625
VEF
1000
CRO
12,1173
VEF
2500
CRO
30,2931
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,82526976
CRO
0.1
VEF
8,252698
CRO
1
VEF
82,5270
CRO
2
VEF
165,054
CRO
3
VEF
247,581
CRO
5
VEF
412,635
CRO
10
VEF
825,270
CRO
20
VEF
1.650,54
CRO
25
VEF
2.063,174
CRO
50
VEF
4.126,349
CRO
100
VEF
8.252,698
CRO
250
VEF
20.631,744
CRO
500
VEF
41.263,488
CRO
1000
VEF
82.526,976
CRO
2500
VEF
206.317,44
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 06:24:51 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC