Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,009 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:56, 31 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00919044 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.514.369 VEF. Cronos giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.02%. Tổng cung của Cronos là 98.276.061.426,71 US$ và tổng cung lưu thông là 38.576.256.065,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
354,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,58 T US$
Khối lượng (24h)
1,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:56 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00919044 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00919044 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte
CRO
VEF
0.01
CRO
0,00009190
VEF
0.1
CRO
0,00091904
VEF
1
CRO
0,00919044
VEF
2
CRO
0,01838088
VEF
3
CRO
0,02757132
VEF
5
CRO
0,04595220
VEF
10
CRO
0,09190440
VEF
20
CRO
0,18380880
VEF
25
CRO
0,22976100
VEF
50
CRO
0,45952200
VEF
100
CRO
0,91904400
VEF
250
CRO
2,297610
VEF
500
CRO
4,595220
VEF
1000
CRO
9,190440
VEF
2500
CRO
22,9761
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF
CRO
0.01
VEF
1,088087
CRO
0.1
VEF
10,8809
CRO
1
VEF
108,809
CRO
2
VEF
217,617
CRO
3
VEF
326,426
CRO
5
VEF
544,044
CRO
10
VEF
1.088,087
CRO
20
VEF
2.176,174
CRO
25
VEF
2.720,218
CRO
50
VEF
5.440,436
CRO
100
VEF
10.880,872
CRO
250
VEF
27.202,18
CRO
500
VEF
54.404,359
CRO
1000
VEF
108.808,719
CRO
2500
VEF
272.021,797
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 07:56:04 31/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC