Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,01 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:47, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00978903 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.335.520 VEF. Cronos giảm -3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.06%. Tổng cung của Cronos là 97.423.686.135,36 US$ và tổng cung lưu thông là 27.423.575.444,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
268,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,42 T US$
Khối lượng (24h)
3,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:47 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00978903 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00978903 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00009789
VEF
0.1
CRO
0,00097890
VEF
1
CRO
0,00978903
VEF
2
CRO
0,01957806
VEF
3
CRO
0,02936709
VEF
5
CRO
0,04894515
VEF
10
CRO
0,09789030
VEF
20
CRO
0,19578060
VEF
25
CRO
0,24472575
VEF
50
CRO
0,48945150
VEF
100
CRO
0,97890300
VEF
250
CRO
2,447258
VEF
500
CRO
4,894515
VEF
1000
CRO
9,789030
VEF
2500
CRO
24,4726
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,021552
CRO
0.1
VEF
10,2155
CRO
1
VEF
102,155
CRO
2
VEF
204,310
CRO
3
VEF
306,466
CRO
5
VEF
510,776
CRO
10
VEF
1.021,552
CRO
20
VEF
2.043,103
CRO
25
VEF
2.553,879
CRO
50
VEF
5.107,758
CRO
100
VEF
10.215,517
CRO
250
VEF
25.538,792
CRO
500
VEF
51.077,584
CRO
1000
VEF
102.155,168
CRO
2500
VEF
255.387,919
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 02:47:48 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC