Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,02 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01956474 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.552.571 VEF. Cronos tăng +10.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.43%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.131.726.234,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 30.
Vốn hóa thị trường
531,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,13 T US$
Khối lượng (24h)
11,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01956474 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01956474 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte
CRO
VEF
0.01
CRO
0,00019565
VEF
0.1
CRO
0,00195647
VEF
1
CRO
0,01956474
VEF
2
CRO
0,03912948
VEF
3
CRO
0,05869422
VEF
5
CRO
0,09782370
VEF
10
CRO
0,19564740
VEF
20
CRO
0,39129480
VEF
25
CRO
0,48911850
VEF
50
CRO
0,97823700
VEF
100
CRO
1,956474
VEF
250
CRO
4,891185
VEF
500
CRO
9,782370
VEF
1000
CRO
19,5647
VEF
2500
CRO
48,9119
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF
CRO
0.01
VEF
0,51112358
CRO
0.1
VEF
5,111236
CRO
1
VEF
51,1124
CRO
2
VEF
102,225
CRO
3
VEF
153,337
CRO
5
VEF
255,562
CRO
10
VEF
511,124
CRO
20
VEF
1.022,247
CRO
25
VEF
1.277,809
CRO
50
VEF
2.555,618
CRO
100
VEF
5.111,236
CRO
250
VEF
12.778,09
CRO
500
VEF
25.556,179
CRO
1000
VEF
51.112,358
CRO
2500
VEF
127.780,896
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 05:55:21 22/11/2024
Last Updated at 05:55:21 22/11/2024 UTC