Chuyển đổi CRO sang VEF
Chuyển đổi CRO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,019 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:21, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01927351 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.067.819 VEF. Cronos giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.72%. Tổng cung của Cronos là 98.063.435.514,42 US$ và tổng cung lưu thông là 34.863.668.573,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
670,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
4,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:21 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01927351 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01927351 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00019274
VEF
0.1
CRO
0,00192735
VEF
1
CRO
0,01927351
VEF
2
CRO
0,03854702
VEF
3
CRO
0,05782053
VEF
5
CRO
0,09636755
VEF
10
CRO
0,19273510
VEF
20
CRO
0,38547020
VEF
25
CRO
0,48183775
VEF
50
CRO
0,96367550
VEF
100
CRO
1,927351
VEF
250
CRO
4,818378
VEF
500
CRO
9,636755
VEF
1000
CRO
19,2735
VEF
2500
CRO
48,1838
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,51884685
CRO
0.1
VEF
5,188469
CRO
1
VEF
51,8847
CRO
2
VEF
103,769
CRO
3
VEF
155,654
CRO
5
VEF
259,423
CRO
10
VEF
518,847
CRO
20
VEF
1.037,694
CRO
25
VEF
1.297,117
CRO
50
VEF
2.594,234
CRO
100
VEF
5.188,469
CRO
250
VEF
12.971,171
CRO
500
VEF
25.942,343
CRO
1000
VEF
51.884,685
CRO
2500
VEF
129.711,713
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 13:21:47 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC