Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003639 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.687,04 XAU. Cronos tăng +2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.06%. Tổng cung của Cronos là 98.103.788.987,19 US$ và tổng cung lưu thông là 36.070.623.681,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 36.
Vốn hóa thị trường
1,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,07 T US$
Khối lượng (24h)
6,69 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003639 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003639 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce
CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000036
XAU
0.1
CRO
0,00000364
XAU
1
CRO
0,00003639
XAU
2
CRO
0,00007278
XAU
3
CRO
0,00010917
XAU
5
CRO
0,00018195
XAU
10
CRO
0,00036390
XAU
20
CRO
0,00072780
XAU
25
CRO
0,00090975
XAU
50
CRO
0,00181950
XAU
100
CRO
0,00363900
XAU
250
CRO
0,00909750
XAU
500
CRO
0,01819500
XAU
1000
CRO
0,03639000
XAU
2500
CRO
0,09097500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU
CRO
0.01
XAU
274,801
CRO
0.1
XAU
2.748,008
CRO
1
XAU
27.480,077
CRO
2
XAU
54.960,154
CRO
3
XAU
82.440,231
CRO
5
XAU
137.400,385
CRO
10
XAU
274.800,769
CRO
20
XAU
549.601,539
CRO
25
XAU
687.001,924
CRO
50
XAU
1.374.003,847
CRO
100
XAU
2.748.007,694
CRO
250
XAU
6.870.019,236
CRO
500
XAU
13.740.038,472
CRO
1000
XAU
27.480.076,944
CRO
2500
XAU
68.700.192,361
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 09:15:57 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC