Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:34, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002584 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.411,44 XAU. Cronos giảm -4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.25%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.387.995.200,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 53.
Vốn hóa thị trường
706,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
27,39 T US$
Khối lượng (24h)
10,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:34 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002584 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002584 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000026
XAU
0.1
CRO
0,00000258
XAU
1
CRO
0,00002584
XAU
2
CRO
0,00005168
XAU
3
CRO
0,00007752
XAU
5
CRO
0,00012920
XAU
10
CRO
0,00025840
XAU
20
CRO
0,00051680
XAU
25
CRO
0,00064600
XAU
50
CRO
0,00129200
XAU
100
CRO
0,00258400
XAU
250
CRO
0,00646000
XAU
500
CRO
0,01292000
XAU
1000
CRO
0,02584000
XAU
2500
CRO
0,06460000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
386,997
CRO
0.1
XAU
3.869,969
CRO
1
XAU
38.699,69
CRO
2
XAU
77.399,381
CRO
3
XAU
116.099,071
CRO
5
XAU
193.498,452
CRO
10
XAU
386.996,904
CRO
20
XAU
773.993,808
CRO
25
XAU
967.492,26
CRO
50
XAU
1.934.984,52
CRO
100
XAU
3.869.969,04
CRO
250
XAU
9.674.922,601
CRO
500
XAU
19.349.845,201
CRO
1000
XAU
38.699.690,402
CRO
2500
XAU
96.749.226,006
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 11:34:22 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC