Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:07, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002653 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.925,44 XAU. Cronos giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.63%. Tổng cung của Cronos là 97.458.918.006,62 US$ và tổng cung lưu thông là 27.458.918.006,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
727,81 N US$
Nguồn cung lưu thông
27,46 T US$
Khối lượng (24h)
5,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:07 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002653 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002653 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000027
XAU
0.1
CRO
0,00000265
XAU
1
CRO
0,00002653
XAU
2
CRO
0,00005306
XAU
3
CRO
0,00007959
XAU
5
CRO
0,00013265
XAU
10
CRO
0,00026530
XAU
20
CRO
0,00053060
XAU
25
CRO
0,00066325
XAU
50
CRO
0,00132650
XAU
100
CRO
0,00265300
XAU
250
CRO
0,00663250
XAU
500
CRO
0,01326500
XAU
1000
CRO
0,02653000
XAU
2500
CRO
0,06632500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
376,932
CRO
0.1
XAU
3.769,318
CRO
1
XAU
37.693,178
CRO
2
XAU
75.386,355
CRO
3
XAU
113.079,533
CRO
5
XAU
188.465,888
CRO
10
XAU
376.931,775
CRO
20
XAU
753.863,551
CRO
25
XAU
942.329,438
CRO
50
XAU
1.884.658,877
CRO
100
XAU
3.769.317,753
CRO
250
XAU
9.423.294,384
CRO
500
XAU
18.846.588,767
CRO
1000
XAU
37.693.177,535
CRO
2500
XAU
94.232.943,837
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 21:07:50 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC