Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:40, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến XAU
Theo dõi
11:40, 22 tháng 12, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00006094 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.062,31 XAU. Cronos giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.161.754.656,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
1,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,16 T US$
Khối lượng (24h)
14,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:40 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006094 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00006094 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce
CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000061
XAU
0.1
CRO
0,00000609
XAU
1
CRO
0,00006094
XAU
2
CRO
0,00012188
XAU
3
CRO
0,00018282
XAU
5
CRO
0,00030470
XAU
10
CRO
0,00060940
XAU
20
CRO
0,00121880
XAU
25
CRO
0,00152350
XAU
50
CRO
0,00304700
XAU
100
CRO
0,00609400
XAU
250
CRO
0,01523500
XAU
500
CRO
0,03047000
XAU
1000
CRO
0,06094000
XAU
2500
CRO
0,15235000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU
CRO
0.01
XAU
164,096
CRO
0.1
XAU
1.640,958
CRO
1
XAU
16.409,583
CRO
2
XAU
32.819,166
CRO
3
XAU
49.228,75
CRO
5
XAU
82.047,916
CRO
10
XAU
164.095,832
CRO
20
XAU
328.191,664
CRO
25
XAU
410.239,58
CRO
50
XAU
820.479,16
CRO
100
XAU
1.640.958,32
CRO
250
XAU
4.102.395,799
CRO
500
XAU
8.204.791,598
CRO
1000
XAU
16.409.583,197
CRO
2500
XAU
41.023.957,991
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 11:40:04 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC