Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:23, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00006349 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.490,68 XAU. Cronos tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.84%. Tổng cung của Cronos là 98.008.284.597,48 US$ và tổng cung lưu thông là 34.808.300.126,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 28.
Vốn hóa thị trường
2,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,81 T US$
Khối lượng (24h)
12,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:23 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006349 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00006349 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000063
XAU
0.1
CRO
0,00000635
XAU
1
CRO
0,00006349
XAU
2
CRO
0,00012698
XAU
3
CRO
0,00019047
XAU
5
CRO
0,00031745
XAU
10
CRO
0,00063490
XAU
20
CRO
0,00126980
XAU
25
CRO
0,00158725
XAU
50
CRO
0,00317450
XAU
100
CRO
0,00634900
XAU
250
CRO
0,01587250
XAU
500
CRO
0,03174500
XAU
1000
CRO
0,06349000
XAU
2500
CRO
0,15872500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
157,505
CRO
0.1
XAU
1.575,051
CRO
1
XAU
15.750,512
CRO
2
XAU
31.501,024
CRO
3
XAU
47.251,536
CRO
5
XAU
78.752,559
CRO
10
XAU
157.505,119
CRO
20
XAU
315.010,238
CRO
25
XAU
393.762,797
CRO
50
XAU
787.525,595
CRO
100
XAU
1.575.051,189
CRO
250
XAU
3.937.627,973
CRO
500
XAU
7.875.255,946
CRO
1000
XAU
15.750.511,892
CRO
2500
XAU
39.376.279,729
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 20:23:33 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC