Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002639 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.390,84 XAU. Cronos giảm -1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.30%. Tổng cung của Cronos là 97.766.096.000,4 US$ và tổng cung lưu thông là 29.899.611.497,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
789,21 N US$
Nguồn cung lưu thông
29,9 T US$
Khối lượng (24h)
4,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002639 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002639 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000026
XAU
0.1
CRO
0,00000264
XAU
1
CRO
0,00002639
XAU
2
CRO
0,00005278
XAU
3
CRO
0,00007917
XAU
5
CRO
0,00013195
XAU
10
CRO
0,00026390
XAU
20
CRO
0,00052780
XAU
25
CRO
0,00065975
XAU
50
CRO
0,00131950
XAU
100
CRO
0,00263900
XAU
250
CRO
0,00659750
XAU
500
CRO
0,01319500
XAU
1000
CRO
0,02639000
XAU
2500
CRO
0,06597500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
378,931
CRO
0.1
XAU
3.789,314
CRO
1
XAU
37.893,141
CRO
2
XAU
75.786,283
CRO
3
XAU
113.679,424
CRO
5
XAU
189.465,707
CRO
10
XAU
378.931,413
CRO
20
XAU
757.862,827
CRO
25
XAU
947.328,534
CRO
50
XAU
1.894.657,067
CRO
100
XAU
3.789.314,134
CRO
250
XAU
9.473.285,335
CRO
500
XAU
18.946.570,671
CRO
1000
XAU
37.893.141,341
CRO
2500
XAU
94.732.853,354
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 05:37:43 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC