Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:15, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002871 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.613,28 XAU. Cronos giảm -1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.09%. Tổng cung của Cronos là 97.711.113.545,84 US$ và tổng cung lưu thông là 29.844.438.209,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
856,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
5,61 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:15 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002871 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002871 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000029
XAU
0.1
CRO
0,00000287
XAU
1
CRO
0,00002871
XAU
2
CRO
0,00005742
XAU
3
CRO
0,00008613
XAU
5
CRO
0,00014355
XAU
10
CRO
0,00028710
XAU
20
CRO
0,00057420
XAU
25
CRO
0,00071775
XAU
50
CRO
0,00143550
XAU
100
CRO
0,00287100
XAU
250
CRO
0,00717750
XAU
500
CRO
0,01435500
XAU
1000
CRO
0,02871000
XAU
2500
CRO
0,07177500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
348,311
CRO
0.1
XAU
3.483,107
CRO
1
XAU
34.831,069
CRO
2
XAU
69.662,139
CRO
3
XAU
104.493,208
CRO
5
XAU
174.155,347
CRO
10
XAU
348.310,693
CRO
20
XAU
696.621,386
CRO
25
XAU
870.776,733
CRO
50
XAU
1.741.553,466
CRO
100
XAU
3.483.106,931
CRO
250
XAU
8.707.767,328
CRO
500
XAU
17.415.534,657
CRO
1000
XAU
34.831.069,314
CRO
2500
XAU
87.077.673,285
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 23:15:30 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC