Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00004444 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.866,74 XAU. Cronos giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.85%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.270.305.895,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 46.
Vốn hóa thị trường
1,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,27 T US$
Khối lượng (24h)
4,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004444 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00004444 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce
CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000044
XAU
0.1
CRO
0,00000444
XAU
1
CRO
0,00004444
XAU
2
CRO
0,00008888
XAU
3
CRO
0,00013332
XAU
5
CRO
0,00022220
XAU
10
CRO
0,00044440
XAU
20
CRO
0,00088880
XAU
25
CRO
0,00111100
XAU
50
CRO
0,00222200
XAU
100
CRO
0,00444400
XAU
250
CRO
0,01111000
XAU
500
CRO
0,02222000
XAU
1000
CRO
0,04444000
XAU
2500
CRO
0,11110000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU
CRO
0.01
XAU
225,023
CRO
0.1
XAU
2.250,225
CRO
1
XAU
22.502,25
CRO
2
XAU
45.004,5
CRO
3
XAU
67.506,751
CRO
5
XAU
112.511,251
CRO
10
XAU
225.022,502
CRO
20
XAU
450.045,005
CRO
25
XAU
562.556,256
CRO
50
XAU
1.125.112,511
CRO
100
XAU
2.250.225,023
CRO
250
XAU
5.625.562,556
CRO
500
XAU
11.251.125,113
CRO
1000
XAU
22.502.250,225
CRO
2500
XAU
56.255.625,563
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 01:30:08 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC