Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:04, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002416 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.179,90 XAU. Cronos giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.01%. Tổng cung của Cronos là 97.816.337.113,72 US$ và tổng cung lưu thông là 31.116.392.597,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
751,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
3,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:04 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002416 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002416 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000024
XAU
0.1
CRO
0,00000242
XAU
1
CRO
0,00002416
XAU
2
CRO
0,00004832
XAU
3
CRO
0,00007248
XAU
5
CRO
0,00012080
XAU
10
CRO
0,00024160
XAU
20
CRO
0,00048320
XAU
25
CRO
0,00060400
XAU
50
CRO
0,00120800
XAU
100
CRO
0,00241600
XAU
250
CRO
0,00604000
XAU
500
CRO
0,01208000
XAU
1000
CRO
0,02416000
XAU
2500
CRO
0,06040000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
413,907
CRO
0.1
XAU
4.139,073
CRO
1
XAU
41.390,728
CRO
2
XAU
82.781,457
CRO
3
XAU
124.172,185
CRO
5
XAU
206.953,642
CRO
10
XAU
413.907,285
CRO
20
XAU
827.814,57
CRO
25
XAU
1.034.768,212
CRO
50
XAU
2.069.536,424
CRO
100
XAU
4.139.072,848
CRO
250
XAU
10.347.682,119
CRO
500
XAU
20.695.364,238
CRO
1000
XAU
41.390.728,477
CRO
2500
XAU
103.476.821,192
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 00:04:01 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC