Chuyển đổi CRO sang XAU
Chuyển đổi CRO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:52, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00010036 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 683.906 XAU. Cronos tăng +51.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -2.57%. Tổng cung của Cronos là 97.955.929.888,98 US$ và tổng cung lưu thông là 33.589.247.391,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 21.
Vốn hóa thị trường
3,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,59 T US$
Khối lượng (24h)
683,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:52 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010036 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00010036 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000100
XAU
0.1
CRO
0,00001004
XAU
1
CRO
0,00010036
XAU
2
CRO
0,00020072
XAU
3
CRO
0,00030108
XAU
5
CRO
0,00050180
XAU
10
CRO
0,00100360
XAU
20
CRO
0,00200720
XAU
25
CRO
0,00250900
XAU
50
CRO
0,00501800
XAU
100
CRO
0,01003600
XAU
250
CRO
0,02509000
XAU
500
CRO
0,05018000
XAU
1000
CRO
0,10036000
XAU
2500
CRO
0,25090000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
99,6413
CRO
0.1
XAU
996,413
CRO
1
XAU
9.964,129
CRO
2
XAU
19.928,258
CRO
3
XAU
29.892,387
CRO
5
XAU
49.820,646
CRO
10
XAU
99.641,291
CRO
20
XAU
199.282,583
CRO
25
XAU
249.103,228
CRO
50
XAU
498.206,457
CRO
100
XAU
996.412,914
CRO
250
XAU
2.491.032,284
CRO
500
XAU
4.982.064,568
CRO
1000
XAU
9.964.129,135
CRO
2500
XAU
24.910.322,838
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 07:52:20 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC