Chuyển đổi CRO sang LKR
Chuyển đổi CRO sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 45,12 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:30, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 45,1200 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.623.716.787 LKR. Cronos tăng +3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.09%. Tổng cung của Cronos là 98.103.337.291 US$ và tổng cung lưu thông là 36.069.985.306,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 36.
Vốn hóa thị trường
1,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,07 T US$
Khối lượng (24h)
8,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:30 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 45.12 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 45,1200 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Cronos
LKR
CRO
0.01
LKR
0,00022163
CRO
0.1
LKR
0,00221631
CRO
1
LKR
0,02216312
CRO
2
LKR
0,04432624
CRO
3
LKR
0,06648936
CRO
5
LKR
0,11081560
CRO
10
LKR
0,22163121
CRO
20
LKR
0,44326241
CRO
25
LKR
0,55407801
CRO
50
LKR
1,108156
CRO
100
LKR
2,216312
CRO
250
LKR
5,540780
CRO
500
LKR
11,0816
CRO
1000
LKR
22,1631
CRO
2500
LKR
55,4078
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-LKR được tạo vào lúc 05:30:32 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC