Chuyển đổi CRO sang LKR
Chuyển đổi CRO sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 58,82 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:57, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 58,8200 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.918.396.507 LKR. Cronos giảm -1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.13%. Tổng cung của Cronos là 98.062.748.305,86 US$ và tổng cung lưu thông là 34.863.030.616,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
2,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
13,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:57 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58.82 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 58,8200 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Cronos
LKR

CRO
0.01
LKR
0,00017001
CRO
0.1
LKR
0,00170010
CRO
1
LKR
0,01700102
CRO
2
LKR
0,03400204
CRO
3
LKR
0,05100306
CRO
5
LKR
0,08500510
CRO
10
LKR
0,17001020
CRO
20
LKR
0,34002040
CRO
25
LKR
0,42502550
CRO
50
LKR
0,85005100
CRO
100
LKR
1,700102
CRO
250
LKR
4,250255
CRO
500
LKR
8,500510
CRO
1000
LKR
17,0010
CRO
2500
LKR
42,5026
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-LKR được tạo vào lúc 08:57:29 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC