Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,082 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:25, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08153500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.065.944 €. Cronos tăng +1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.326.798.218,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 55.
Vốn hóa thị trường
2,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,33 T US$
Khối lượng (24h)
8,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:25 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.081535 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08153500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00081535
EUR
0.1
CRO
0,00815350
EUR
1
CRO
0,08153500
EUR
2
CRO
0,16307000
EUR
3
CRO
0,24460500
EUR
5
CRO
0,40767500
EUR
10
CRO
0,81535000
EUR
20
CRO
1,630700
EUR
25
CRO
2,038375
EUR
50
CRO
4,076750
EUR
100
CRO
8,153500
EUR
250
CRO
20,3838
EUR
500
CRO
40,7675
EUR
1000
CRO
81,5350
EUR
2500
CRO
203,837
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,12264672
CRO
0.1
EUR
1,226467
CRO
1
EUR
12,2647
CRO
2
EUR
24,5293
CRO
3
EUR
36,7940
CRO
5
EUR
61,3234
CRO
10
EUR
122,647
CRO
20
EUR
245,293
CRO
25
EUR
306,617
CRO
50
EUR
613,234
CRO
100
EUR
1.226,467
CRO
250
EUR
3.066,168
CRO
500
EUR
6.132,336
CRO
1000
EUR
12.264,672
CRO
2500
EUR
30.661,679
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 07:25:12 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC