Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,073 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07296400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.239.393 €. Cronos tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.01%. Tổng cung của Cronos là 97.475.064.701,39 US$ và tổng cung lưu thông là 27.475.064.701,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
2,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,48 T US$
Khối lượng (24h)
15,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.072964 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07296400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00072964
EUR
0.1
CRO
0,00729640
EUR
1
CRO
0,07296400
EUR
2
CRO
0,14592800
EUR
3
CRO
0,21889200
EUR
5
CRO
0,36482000
EUR
10
CRO
0,72964000
EUR
20
CRO
1,459280
EUR
25
CRO
1,824100
EUR
50
CRO
3,648200
EUR
100
CRO
7,296400
EUR
250
CRO
18,2410
EUR
500
CRO
36,4820
EUR
1000
CRO
72,9640
EUR
2500
CRO
182,410
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,13705389
CRO
0.1
EUR
1,370539
CRO
1
EUR
13,7054
CRO
2
EUR
27,4108
CRO
3
EUR
41,1162
CRO
5
EUR
68,5269
CRO
10
EUR
137,054
CRO
20
EUR
274,108
CRO
25
EUR
342,635
CRO
50
EUR
685,269
CRO
100
EUR
1.370,539
CRO
250
EUR
3.426,347
CRO
500
EUR
6.852,694
CRO
1000
EUR
13.705,389
CRO
2500
EUR
34.263,472
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 10:22:19 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC