Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,093 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:27, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,09307600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.502.858 €. Cronos giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +3.16%. Tổng cung của Cronos là 97.731.476.329,27 US$ và tổng cung lưu thông là 29.864.847.444,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,86 T US$
Khối lượng (24h)
37,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:27 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.093076 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,09307600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00093076
EUR
0.1
CRO
0,00930760
EUR
1
CRO
0,09307600
EUR
2
CRO
0,18615200
EUR
3
CRO
0,27922800
EUR
5
CRO
0,46538000
EUR
10
CRO
0,93076000
EUR
20
CRO
1,861520
EUR
25
CRO
2,326900
EUR
50
CRO
4,653800
EUR
100
CRO
9,307600
EUR
250
CRO
23,2690
EUR
500
CRO
46,5380
EUR
1000
CRO
93,0760
EUR
2500
CRO
232,690
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,10743908
CRO
0.1
EUR
1,074391
CRO
1
EUR
10,7439
CRO
2
EUR
21,4878
CRO
3
EUR
32,2317
CRO
5
EUR
53,7195
CRO
10
EUR
107,439
CRO
20
EUR
214,878
CRO
25
EUR
268,598
CRO
50
EUR
537,195
CRO
100
EUR
1.074,391
CRO
250
EUR
2.685,977
CRO
500
EUR
5.371,954
CRO
1000
EUR
10.743,908
CRO
2500
EUR
26.859,771
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 16:27:00 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC