Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,073 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:27, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07334800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.653.111 €. Cronos giảm -3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.71%. Tổng cung của Cronos là 97.783.604.947,35 US$ và tổng cung lưu thông là 31.083.670.947,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
2,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,08 T US$
Khối lượng (24h)
15,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:27 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.073348 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07334800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00073348
EUR
0.1
CRO
0,00733480
EUR
1
CRO
0,07334800
EUR
2
CRO
0,14669600
EUR
3
CRO
0,22004400
EUR
5
CRO
0,36674000
EUR
10
CRO
0,73348000
EUR
20
CRO
1,466960
EUR
25
CRO
1,833700
EUR
50
CRO
3,667400
EUR
100
CRO
7,334800
EUR
250
CRO
18,3370
EUR
500
CRO
36,6740
EUR
1000
CRO
73,3480
EUR
2500
CRO
183,370
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,13633637
CRO
0.1
EUR
1,363364
CRO
1
EUR
13,6336
CRO
2
EUR
27,2673
CRO
3
EUR
40,9009
CRO
5
EUR
68,1682
CRO
10
EUR
136,336
CRO
20
EUR
272,673
CRO
25
EUR
340,841
CRO
50
EUR
681,682
CRO
100
EUR
1.363,364
CRO
250
EUR
3.408,409
CRO
500
EUR
6.816,818
CRO
1000
EUR
13.633,637
CRO
2500
EUR
34.084,092
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 01:27:49 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC