Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,087 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:10, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08718600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.262.725 €. Cronos giảm -1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.91%. Tổng cung của Cronos là 97.677.724.187,07 US$ và tổng cung lưu thông là 28.644.425.829,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
2,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
28,64 T US$
Khối lượng (24h)
33,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:10 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.087186 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08718600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00087186
EUR
0.1
CRO
0,00871860
EUR
1
CRO
0,08718600
EUR
2
CRO
0,17437200
EUR
3
CRO
0,26155800
EUR
5
CRO
0,43593000
EUR
10
CRO
0,87186000
EUR
20
CRO
1,743720
EUR
25
CRO
2,179650
EUR
50
CRO
4,359300
EUR
100
CRO
8,718600
EUR
250
CRO
21,7965
EUR
500
CRO
43,5930
EUR
1000
CRO
87,1860
EUR
2500
CRO
217,965
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,11469731
CRO
0.1
EUR
1,146973
CRO
1
EUR
11,4697
CRO
2
EUR
22,9395
CRO
3
EUR
34,4092
CRO
5
EUR
57,3487
CRO
10
EUR
114,697
CRO
20
EUR
229,395
CRO
25
EUR
286,743
CRO
50
EUR
573,487
CRO
100
EUR
1.146,973
CRO
250
EUR
2.867,433
CRO
500
EUR
5.734,866
CRO
1000
EUR
11.469,731
CRO
2500
EUR
28.674,328
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 18:10:37 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC