Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,078 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 31 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07816700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.880.171 €. Cronos giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.02%. Tổng cung của Cronos là 98.276.061.426,71 US$ và tổng cung lưu thông là 38.576.256.065,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
3,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,58 T US$
Khối lượng (24h)
12,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.078167 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07816700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00078167
EUR
0.1
CRO
0,00781670
EUR
1
CRO
0,07816700
EUR
2
CRO
0,15633400
EUR
3
CRO
0,23450100
EUR
5
CRO
0,39083500
EUR
10
CRO
0,78167000
EUR
20
CRO
1,563340
EUR
25
CRO
1,954175
EUR
50
CRO
3,908350
EUR
100
CRO
7,816700
EUR
250
CRO
19,5418
EUR
500
CRO
39,0835
EUR
1000
CRO
78,1670
EUR
2500
CRO
195,418
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,12793122
CRO
0.1
EUR
1,279312
CRO
1
EUR
12,7931
CRO
2
EUR
25,5862
CRO
3
EUR
38,3794
CRO
5
EUR
63,9656
CRO
10
EUR
127,931
CRO
20
EUR
255,862
CRO
25
EUR
319,828
CRO
50
EUR
639,656
CRO
100
EUR
1.279,312
CRO
250
EUR
3.198,281
CRO
500
EUR
6.396,561
CRO
1000
EUR
12.793,122
CRO
2500
EUR
31.982,806
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 04:53:46 31/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC