Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,067 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06741200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.885.135 €. Cronos giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.33%. Tổng cung của Cronos là 97.809.310.234,23 US$ và tổng cung lưu thông là 31.109.355.950,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
2,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,11 T US$
Khối lượng (24h)
8,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.067412 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06741200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00067412
EUR
0.1
CRO
0,00674120
EUR
1
CRO
0,06741200
EUR
2
CRO
0,13482400
EUR
3
CRO
0,20223600
EUR
5
CRO
0,33706000
EUR
10
CRO
0,67412000
EUR
20
CRO
1,348240
EUR
25
CRO
1,685300
EUR
50
CRO
3,370600
EUR
100
CRO
6,741200
EUR
250
CRO
16,8530
EUR
500
CRO
33,7060
EUR
1000
CRO
67,4120
EUR
2500
CRO
168,530
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,14834154
CRO
0.1
EUR
1,483415
CRO
1
EUR
14,8342
CRO
2
EUR
29,6683
CRO
3
EUR
44,5025
CRO
5
EUR
74,1708
CRO
10
EUR
148,342
CRO
20
EUR
296,683
CRO
25
EUR
370,854
CRO
50
EUR
741,708
CRO
100
EUR
1.483,415
CRO
250
EUR
3.708,539
CRO
500
EUR
7.417,077
CRO
1000
EUR
14.834,154
CRO
2500
EUR
37.085,385
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 06:10:47 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC