Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,141 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:51, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14075900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.773.179 €. Cronos tăng +12.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.93%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.242.362.723,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 43.
Vốn hóa thị trường
3,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,24 T US$
Khối lượng (24h)
43,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:51 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.140759 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14075900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00140759
EUR
0.1
CRO
0,01407590
EUR
1
CRO
0,14075900
EUR
2
CRO
0,28151800
EUR
3
CRO
0,42227700
EUR
5
CRO
0,70379500
EUR
10
CRO
1,407590
EUR
20
CRO
2,815180
EUR
25
CRO
3,518975
EUR
50
CRO
7,037950
EUR
100
CRO
14,0759
EUR
250
CRO
35,1898
EUR
500
CRO
70,3795
EUR
1000
CRO
140,759
EUR
2500
CRO
351,898
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,07104341
CRO
0.1
EUR
0,71043415
CRO
1
EUR
7,104341
CRO
2
EUR
14,2087
CRO
3
EUR
21,3130
CRO
5
EUR
35,5217
CRO
10
EUR
71,0434
CRO
20
EUR
142,087
CRO
25
EUR
177,609
CRO
50
EUR
355,217
CRO
100
EUR
710,434
CRO
250
EUR
1.776,085
CRO
500
EUR
3.552,171
CRO
1000
EUR
7.104,341
CRO
2500
EUR
17.760,854
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 04:51:55 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC