Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,153 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:48, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
11:48, 22 tháng 12, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,15327100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.366.894 €. Cronos giảm -4.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.161.754.656,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
4,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,16 T US$
Khối lượng (24h)
35,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:48 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.153271 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,15327100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00153271
EUR
0.1
CRO
0,01532710
EUR
1
CRO
0,15327100
EUR
2
CRO
0,30654200
EUR
3
CRO
0,45981300
EUR
5
CRO
0,76635500
EUR
10
CRO
1,532710
EUR
20
CRO
3,065420
EUR
25
CRO
3,831775
EUR
50
CRO
7,663550
EUR
100
CRO
15,3271
EUR
250
CRO
38,3178
EUR
500
CRO
76,6355
EUR
1000
CRO
153,271
EUR
2500
CRO
383,177
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,06524391
CRO
0.1
EUR
0,65243914
CRO
1
EUR
6,524391
CRO
2
EUR
13,0488
CRO
3
EUR
19,5732
CRO
5
EUR
32,6220
CRO
10
EUR
65,2439
CRO
20
EUR
130,488
CRO
25
EUR
163,110
CRO
50
EUR
326,220
CRO
100
EUR
652,439
CRO
250
EUR
1.631,098
CRO
500
EUR
3.262,196
CRO
1000
EUR
6.524,391
CRO
2500
EUR
16.310,979
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 11:48:06 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC