Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,145 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14549500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.559.659 €. Cronos tăng +6.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.03%. Tổng cung của Cronos là 97.912.532.664,01 US$ và tổng cung lưu thông là 32.379.624.085,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
4,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,38 T US$
Khối lượng (24h)
40,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.145495 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14549500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00145495
EUR
0.1
CRO
0,01454950
EUR
1
CRO
0,14549500
EUR
2
CRO
0,29099000
EUR
3
CRO
0,43648500
EUR
5
CRO
0,72747500
EUR
10
CRO
1,454950
EUR
20
CRO
2,909900
EUR
25
CRO
3,637375
EUR
50
CRO
7,274750
EUR
100
CRO
14,5495
EUR
250
CRO
36,3738
EUR
500
CRO
72,7475
EUR
1000
CRO
145,495
EUR
2500
CRO
363,738
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,06873088
CRO
0.1
EUR
0,68730884
CRO
1
EUR
6,873088
CRO
2
EUR
13,7462
CRO
3
EUR
20,6193
CRO
5
EUR
34,3654
CRO
10
EUR
68,7309
CRO
20
EUR
137,462
CRO
25
EUR
171,827
CRO
50
EUR
343,654
CRO
100
EUR
687,309
CRO
250
EUR
1.718,272
CRO
500
EUR
3.436,544
CRO
1000
EUR
6.873,088
CRO
2500
EUR
17.182,721
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 16:07:26 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC