Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,136 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
22:47, 28 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,13645300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.593.982 €. Cronos tăng +4.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.14%. Tổng cung của Cronos là 98.112.913.819,93 US$ và tổng cung lưu thông là 36.079.554.061,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
4,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,08 T US$
Khối lượng (24h)
51,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.136453 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,13645300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00136453
EUR
0.1
CRO
0,01364530
EUR
1
CRO
0,13645300
EUR
2
CRO
0,27290600
EUR
3
CRO
0,40935900
EUR
5
CRO
0,68226500
EUR
10
CRO
1,364530
EUR
20
CRO
2,729060
EUR
25
CRO
3,411325
EUR
50
CRO
6,822650
EUR
100
CRO
13,6453
EUR
250
CRO
34,1133
EUR
500
CRO
68,2265
EUR
1000
CRO
136,453
EUR
2500
CRO
341,133
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,07328531
CRO
0.1
EUR
0,73285307
CRO
1
EUR
7,328531
CRO
2
EUR
14,6571
CRO
3
EUR
21,9856
CRO
5
EUR
36,6427
CRO
10
EUR
73,2853
CRO
20
EUR
146,571
CRO
25
EUR
183,213
CRO
50
EUR
366,427
CRO
100
EUR
732,853
CRO
250
EUR
1.832,133
CRO
500
EUR
3.664,265
CRO
1000
EUR
7.328,531
CRO
2500
EUR
18.321,327
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 22:47:44 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC