Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,127 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:10, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
12:10, 31 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12685100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.812.651 €. Cronos giảm -0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.34%. Tổng cung của Cronos là 98.118.966.317,59 US$ và tổng cung lưu thông là 36.085.981.061,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 36.
Vốn hóa thị trường
4,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,09 T US$
Khối lượng (24h)
20,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:10 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.126851 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12685100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00126851
EUR
0.1
CRO
0,01268510
EUR
1
CRO
0,12685100
EUR
2
CRO
0,25370200
EUR
3
CRO
0,38055300
EUR
5
CRO
0,63425500
EUR
10
CRO
1,268510
EUR
20
CRO
2,537020
EUR
25
CRO
3,171275
EUR
50
CRO
6,342550
EUR
100
CRO
12,6851
EUR
250
CRO
31,7127
EUR
500
CRO
63,4255
EUR
1000
CRO
126,851
EUR
2500
CRO
317,128
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,07883265
CRO
0.1
EUR
0,78832646
CRO
1
EUR
7,883265
CRO
2
EUR
15,7665
CRO
3
EUR
23,6498
CRO
5
EUR
39,4163
CRO
10
EUR
78,8326
CRO
20
EUR
157,665
CRO
25
EUR
197,082
CRO
50
EUR
394,163
CRO
100
EUR
788,326
CRO
250
EUR
1.970,816
CRO
500
EUR
3.941,632
CRO
1000
EUR
7.883,265
CRO
2500
EUR
19.708,162
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 12:10:49 31/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC