Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,201 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:27, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,20098100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.850.307 €. Cronos tăng +3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.35%. Tổng cung của Cronos là 98.009.553.903,3 US$ và tổng cung lưu thông là 34.809.576.731,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 28.
Vốn hóa thị trường
7 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,81 T US$
Khối lượng (24h)
43,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:27 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200981 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,20098100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00200981
EUR
0.1
CRO
0,02009810
EUR
1
CRO
0,20098100
EUR
2
CRO
0,40196200
EUR
3
CRO
0,60294300
EUR
5
CRO
1,004905
EUR
10
CRO
2,009810
EUR
20
CRO
4,019620
EUR
25
CRO
5,024525
EUR
50
CRO
10,0491
EUR
100
CRO
20,0981
EUR
250
CRO
50,2453
EUR
500
CRO
100,491
EUR
1000
CRO
200,981
EUR
2500
CRO
502,453
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,04975595
CRO
0.1
EUR
0,49755947
CRO
1
EUR
4,975595
CRO
2
EUR
9,951189
CRO
3
EUR
14,9268
CRO
5
EUR
24,8780
CRO
10
EUR
49,7559
CRO
20
EUR
99,5119
CRO
25
EUR
124,390
CRO
50
EUR
248,780
CRO
100
EUR
497,559
CRO
250
EUR
1.243,899
CRO
500
EUR
2.487,797
CRO
1000
EUR
4.975,595
CRO
2500
EUR
12.438,987
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 10:27:35 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC