Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,087 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:47, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08668300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.210.729 €. Cronos tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.32%. Tổng cung của Cronos là 98.227.098.624,48 US$ và tổng cung lưu thông là 37.360.407.214,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
3,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,36 T US$
Khối lượng (24h)
14,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:47 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.086683 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08668300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00086683
EUR
0.1
CRO
0,00866830
EUR
1
CRO
0,08668300
EUR
2
CRO
0,17336600
EUR
3
CRO
0,26004900
EUR
5
CRO
0,43341500
EUR
10
CRO
0,86683000
EUR
20
CRO
1,733660
EUR
25
CRO
2,167075
EUR
50
CRO
4,334150
EUR
100
CRO
8,668300
EUR
250
CRO
21,6707
EUR
500
CRO
43,3415
EUR
1000
CRO
86,6830
EUR
2500
CRO
216,707
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,11536287
CRO
0.1
EUR
1,153629
CRO
1
EUR
11,5363
CRO
2
EUR
23,0726
CRO
3
EUR
34,6089
CRO
5
EUR
57,6814
CRO
10
EUR
115,363
CRO
20
EUR
230,726
CRO
25
EUR
288,407
CRO
50
EUR
576,814
CRO
100
EUR
1.153,629
CRO
250
EUR
2.884,072
CRO
500
EUR
5.768,144
CRO
1000
EUR
11.536,287
CRO
2500
EUR
28.840,718
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 05:47:23 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC