Chuyển đổi CRO sang EUR
Chuyển đổi CRO sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0,09 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:22, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,09034200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.783.088 €. Cronos giảm -3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.06%. Tổng cung của Cronos là 97.423.686.135,36 US$ và tổng cung lưu thông là 27.423.575.444,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
2,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,42 T US$
Khối lượng (24h)
30,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:22 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.090342 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,09034200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00090342
EUR
0.1
CRO
0,00903420
EUR
1
CRO
0,09034200
EUR
2
CRO
0,18068400
EUR
3
CRO
0,27102600
EUR
5
CRO
0,45171000
EUR
10
CRO
0,90342000
EUR
20
CRO
1,806840
EUR
25
CRO
2,258550
EUR
50
CRO
4,517100
EUR
100
CRO
9,034200
EUR
250
CRO
22,5855
EUR
500
CRO
45,1710
EUR
1000
CRO
90,3420
EUR
2500
CRO
225,855
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,11069049
CRO
0.1
EUR
1,106905
CRO
1
EUR
11,0690
CRO
2
EUR
22,1381
CRO
3
EUR
33,2071
CRO
5
EUR
55,3452
CRO
10
EUR
110,690
CRO
20
EUR
221,381
CRO
25
EUR
276,726
CRO
50
EUR
553,452
CRO
100
EUR
1.106,905
CRO
250
EUR
2.767,262
CRO
500
EUR
5.534,524
CRO
1000
EUR
11.069,049
CRO
2500
EUR
27.672,622
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 06:22:21 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC