Chuyển đổi 1000 XLM sang DOT
Chuyển đổi 1000 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 9,485 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:40, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,484707 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 601.732.190 XLM. Polkadot tăng +1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.09%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 40.
Vốn hóa thị trường
14,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
601,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:40 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.484707 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,484707 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09484707
XLM
0.1
DOT
0,94847070
XLM
1
DOT
9,484707
XLM
2
DOT
18,9694
XLM
3
DOT
28,4541
XLM
5
DOT
47,4235
XLM
10
DOT
94,8471
XLM
20
DOT
189,694
XLM
25
DOT
237,118
XLM
50
DOT
474,235
XLM
100
DOT
948,471
XLM
250
DOT
2.371,177
XLM
500
DOT
4.742,354
XLM
1000
DOT
9.484,707
XLM
2500
DOT
23.711,768
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00105433
DOT
0.1
XLM
0,01054329
DOT
1
XLM
0,10543288
DOT
2
XLM
0,21086577
DOT
3
XLM
0,31629865
DOT
5
XLM
0,52716441
DOT
10
XLM
1,054329
DOT
20
XLM
2,108658
DOT
25
XLM
2,635822
DOT
50
XLM
5,271644
DOT
100
XLM
10,5433
DOT
250
XLM
26,3582
DOT
500
XLM
52,7164
DOT
1000
XLM
105,433
DOT
2500
XLM
263,582
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 02:40:31 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC