Chuyển đổi 1000 XLM sang DOT
Chuyển đổi 1000 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 9,158 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:56, 4 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,157503 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 788.594.910 XLM. Polkadot tăng +2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.39%. Tổng cung của Polkadot là 1.642.004.345,74 US$ và tổng cung lưu thông là 1.642.004.345,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 41.
Vốn hóa thị trường
15,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,64 T US$
Khối lượng (24h)
788,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:56 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.157503 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,157503 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,09157503
XLM
0.1
DOT
0,91575030
XLM
1
DOT
9,157503
XLM
2
DOT
18,3150
XLM
3
DOT
27,4725
XLM
5
DOT
45,7875
XLM
10
DOT
91,5750
XLM
20
DOT
183,150
XLM
25
DOT
228,938
XLM
50
DOT
457,875
XLM
100
DOT
915,750
XLM
250
DOT
2.289,376
XLM
500
DOT
4.578,752
XLM
1000
DOT
9.157,503
XLM
2500
DOT
22.893,758
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00109200
DOT
0.1
XLM
0,01092001
DOT
1
XLM
0,10920007
DOT
2
XLM
0,21840015
DOT
3
XLM
0,32760022
DOT
5
XLM
0,54600037
DOT
10
XLM
1,092001
DOT
20
XLM
2,184001
DOT
25
XLM
2,730002
DOT
50
XLM
5,460004
DOT
100
XLM
10,9200
DOT
250
XLM
27,3000
DOT
500
XLM
54,6000
DOT
1000
XLM
109,200
DOT
2500
XLM
273,000
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 13:56:38 4/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC