Chuyển đổi 10 XLM sang DOT
Chuyển đổi 10 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 9,671 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,671067 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.001.557.631 XLM. Polkadot tăng +2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.81%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 34.
Vốn hóa thị trường
14,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.671067 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,671067 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09671067
XLM
0.1
DOT
0,96710670
XLM
1
DOT
9,671067
XLM
2
DOT
19,3421
XLM
3
DOT
29,0132
XLM
5
DOT
48,3553
XLM
10
DOT
96,7107
XLM
20
DOT
193,421
XLM
25
DOT
241,777
XLM
50
DOT
483,553
XLM
100
DOT
967,107
XLM
250
DOT
2.417,767
XLM
500
DOT
4.835,534
XLM
1000
DOT
9.671,067
XLM
2500
DOT
24.177,668
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00103401
DOT
0.1
XLM
0,01034012
DOT
1
XLM
0,10340121
DOT
2
XLM
0,20680241
DOT
3
XLM
0,31020362
DOT
5
XLM
0,51700603
DOT
10
XLM
1,034012
DOT
20
XLM
2,068024
DOT
25
XLM
2,585030
DOT
50
XLM
5,170060
DOT
100
XLM
10,3401
DOT
250
XLM
25,8503
DOT
500
XLM
51,7006
DOT
1000
XLM
103,401
DOT
2500
XLM
258,503
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 16:30:21 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC