Chuyển đổi 3 XLM sang DOT
Chuyển đổi 3 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 14,301 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:05, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 14,3012 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 942.230.467 XLM. Polkadot giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.36%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 32.
Vốn hóa thị trường
21,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
942,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:05 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.301205 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 14,3012 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,14301205
XLM
0.1
DOT
1,430121
XLM
1
DOT
14,3012
XLM
2
DOT
28,6024
XLM
3
DOT
42,9036
XLM
5
DOT
71,5060
XLM
10
DOT
143,012
XLM
20
DOT
286,024
XLM
25
DOT
357,530
XLM
50
DOT
715,060
XLM
100
DOT
1.430,121
XLM
250
DOT
3.575,301
XLM
500
DOT
7.150,603
XLM
1000
DOT
14.301,205
XLM
2500
DOT
35.753,013
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00069924
DOT
0.1
XLM
0,00699242
DOT
1
XLM
0,06992418
DOT
2
XLM
0,13984836
DOT
3
XLM
0,20977253
DOT
5
XLM
0,34962089
DOT
10
XLM
0,69924178
DOT
20
XLM
1,398484
DOT
25
XLM
1,748104
DOT
50
XLM
3,496209
DOT
100
XLM
6,992418
DOT
250
XLM
17,4810
DOT
500
XLM
34,9621
DOT
1000
XLM
69,9242
DOT
2500
XLM
174,810
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 12:05:25 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC