Chuyển đổi 100 DOT sang XLM
Chuyển đổi 100 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 10,682 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:10, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 10,6821 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 539.756.488 XLM. Polkadot tăng +2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.37%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 36.
Vốn hóa thị trường
16,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
539,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:10 , việc chuyển đổi 100 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1068.2069000000001 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 10,6821 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,10682069
XLM
0.1
DOT
1,068207
XLM
1
DOT
10,6821
XLM
2
DOT
21,3641
XLM
3
DOT
32,0462
XLM
5
DOT
53,4103
XLM
10
DOT
106,821
XLM
20
DOT
213,641
XLM
25
DOT
267,052
XLM
50
DOT
534,103
XLM
100
DOT
1.068,207
XLM
250
DOT
2.670,517
XLM
500
DOT
5.341,035
XLM
1000
DOT
10.682,069
XLM
2500
DOT
26.705,173
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00093615
DOT
0.1
XLM
0,00936148
DOT
1
XLM
0,09361482
DOT
2
XLM
0,18722965
DOT
3
XLM
0,28084447
DOT
5
XLM
0,46807412
DOT
10
XLM
0,93614823
DOT
20
XLM
1,872296
DOT
25
XLM
2,340371
DOT
50
XLM
4,680741
DOT
100
XLM
9,361482
DOT
250
XLM
23,4037
DOT
500
XLM
46,8074
DOT
1000
XLM
93,6148
DOT
2500
XLM
234,037
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 21:10:42 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC