Chuyển đổi 100 DOT sang XLM
Chuyển đổi 100 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 9,445 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOT đến XLM
Theo dõi
23:29, 19 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,445025 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 571.689.455 XLM. Polkadot tăng +2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.10%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 40.
Vốn hóa thị trường
14,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
571,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 100 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 944.5024999999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,445025 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09445025
XLM
0.1
DOT
0,94450250
XLM
1
DOT
9,445025
XLM
2
DOT
18,8901
XLM
3
DOT
28,3351
XLM
5
DOT
47,2251
XLM
10
DOT
94,4503
XLM
20
DOT
188,901
XLM
25
DOT
236,126
XLM
50
DOT
472,251
XLM
100
DOT
944,502
XLM
250
DOT
2.361,256
XLM
500
DOT
4.722,513
XLM
1000
DOT
9.445,025
XLM
2500
DOT
23.612,563
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00105876
DOT
0.1
XLM
0,01058758
DOT
1
XLM
0,10587584
DOT
2
XLM
0,21175169
DOT
3
XLM
0,31762753
DOT
5
XLM
0,52937922
DOT
10
XLM
1,058758
DOT
20
XLM
2,117517
DOT
25
XLM
2,646896
DOT
50
XLM
5,293792
DOT
100
XLM
10,5876
DOT
250
XLM
26,4690
DOT
500
XLM
52,9379
DOT
1000
XLM
105,876
DOT
2500
XLM
264,690
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 23:29:53 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC