Chuyển đổi 1 XLM sang DOT
Chuyển đổi 1 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 13,463 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:02, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 13,4631 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 577.184.969 XLM. Polkadot giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.17%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 33.
Vốn hóa thị trường
20,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
577,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:02 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.463138 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 13,4631 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,13463138
XLM
0.1
DOT
1,346314
XLM
1
DOT
13,4631
XLM
2
DOT
26,9263
XLM
3
DOT
40,3894
XLM
5
DOT
67,3157
XLM
10
DOT
134,631
XLM
20
DOT
269,263
XLM
25
DOT
336,578
XLM
50
DOT
673,157
XLM
100
DOT
1.346,314
XLM
250
DOT
3.365,785
XLM
500
DOT
6.731,569
XLM
1000
DOT
13.463,138
XLM
2500
DOT
33.657,845
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00074277
DOT
0.1
XLM
0,00742769
DOT
1
XLM
0,07427689
DOT
2
XLM
0,14855378
DOT
3
XLM
0,22283067
DOT
5
XLM
0,37138444
DOT
10
XLM
0,74276888
DOT
20
XLM
1,485538
DOT
25
XLM
1,856922
DOT
50
XLM
3,713844
DOT
100
XLM
7,427689
DOT
250
XLM
18,5692
DOT
500
XLM
37,1384
DOT
1000
XLM
74,2769
DOT
2500
XLM
185,692
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 06:02:36 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC