Chuyển đổi 1 XLM sang DOT
Chuyển đổi 1 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 14,528 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 14,5281 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.045.345.484 XLM. Polkadot giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.55%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 31.
Vốn hóa thị trường
22,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
1,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.528149 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 14,5281 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,14528149
XLM
0.1
DOT
1,452815
XLM
1
DOT
14,5281
XLM
2
DOT
29,0563
XLM
3
DOT
43,5844
XLM
5
DOT
72,6407
XLM
10
DOT
145,281
XLM
20
DOT
290,563
XLM
25
DOT
363,204
XLM
50
DOT
726,407
XLM
100
DOT
1.452,815
XLM
250
DOT
3.632,037
XLM
500
DOT
7.264,075
XLM
1000
DOT
14.528,149
XLM
2500
DOT
36.320,373
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00068832
DOT
0.1
XLM
0,00688319
DOT
1
XLM
0,06883189
DOT
2
XLM
0,13766379
DOT
3
XLM
0,20649568
DOT
5
XLM
0,34415947
DOT
10
XLM
0,68831893
DOT
20
XLM
1,376638
DOT
25
XLM
1,720797
DOT
50
XLM
3,441595
DOT
100
XLM
6,883189
DOT
250
XLM
17,2080
DOT
500
XLM
34,4159
DOT
1000
XLM
68,8319
DOT
2500
XLM
172,080
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 05:37:42 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC