Chuyển đổi 1 XLM sang DOT
Chuyển đổi 1 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 9,163 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:48, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,162535 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.745.995.102 XLM. Polkadot tăng +3.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.69%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 29.
Vốn hóa thị trường
13,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
1,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:48 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.162535 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,162535 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09162535
XLM
0.1
DOT
0,91625350
XLM
1
DOT
9,162535
XLM
2
DOT
18,3251
XLM
3
DOT
27,4876
XLM
5
DOT
45,8127
XLM
10
DOT
91,6254
XLM
20
DOT
183,251
XLM
25
DOT
229,063
XLM
50
DOT
458,127
XLM
100
DOT
916,254
XLM
250
DOT
2.290,634
XLM
500
DOT
4.581,268
XLM
1000
DOT
9.162,535
XLM
2500
DOT
22.906,338
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00109140
DOT
0.1
XLM
0,01091401
DOT
1
XLM
0,10914010
DOT
2
XLM
0,21828020
DOT
3
XLM
0,32742030
DOT
5
XLM
0,54570051
DOT
10
XLM
1,091401
DOT
20
XLM
2,182802
DOT
25
XLM
2,728503
DOT
50
XLM
5,457005
DOT
100
XLM
10,9140
DOT
250
XLM
27,2850
DOT
500
XLM
54,5701
DOT
1000
XLM
109,140
DOT
2500
XLM
272,850
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 22:48:42 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC