Chuyển đổi 100 XLM sang DOT
Chuyển đổi 100 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 9,833 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:15, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,832643 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.171.022.421 XLM. Polkadot tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.25%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 33.
Vốn hóa thị trường
14,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
1,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:15 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.832643 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,832643 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09832643
XLM
0.1
DOT
0,98326430
XLM
1
DOT
9,832643
XLM
2
DOT
19,6653
XLM
3
DOT
29,4979
XLM
5
DOT
49,1632
XLM
10
DOT
98,3264
XLM
20
DOT
196,653
XLM
25
DOT
245,816
XLM
50
DOT
491,632
XLM
100
DOT
983,264
XLM
250
DOT
2.458,161
XLM
500
DOT
4.916,322
XLM
1000
DOT
9.832,643
XLM
2500
DOT
24.581,608
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00101702
DOT
0.1
XLM
0,01017021
DOT
1
XLM
0,10170206
DOT
2
XLM
0,20340411
DOT
3
XLM
0,30510617
DOT
5
XLM
0,50851028
DOT
10
XLM
1,017021
DOT
20
XLM
2,034041
DOT
25
XLM
2,542551
DOT
50
XLM
5,085103
DOT
100
XLM
10,1702
DOT
250
XLM
25,4255
DOT
500
XLM
50,8510
DOT
1000
XLM
101,702
DOT
2500
XLM
254,255
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 03:15:33 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC