Chuyển đổi 100 XLM sang DOT
Chuyển đổi 100 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT bằng 43,969 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 43,9693 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.438.329.915 XLM. Polkadot giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.37%. Tổng cung của Polkadot là 1.507.034.498,49 US$ và tổng cung lưu thông là 1.426.086.371,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 20.
Vốn hóa thị trường
62,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.969297 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 43,9693 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,43969297
XLM
0.1
DOT
4,396930
XLM
1
DOT
43,9693
XLM
2
DOT
87,9386
XLM
3
DOT
131,908
XLM
5
DOT
219,846
XLM
10
DOT
439,693
XLM
20
DOT
879,386
XLM
25
DOT
1.099,232
XLM
50
DOT
2.198,465
XLM
100
DOT
4.396,93
XLM
250
DOT
10.992,324
XLM
500
DOT
21.984,649
XLM
1000
DOT
43.969,297
XLM
2500
DOT
109.923,243
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00022743
DOT
0.1
XLM
0,00227431
DOT
1
XLM
0,02274314
DOT
2
XLM
0,04548629
DOT
3
XLM
0,06822943
DOT
5
XLM
0,11371571
DOT
10
XLM
0,22743143
DOT
20
XLM
0,45486286
DOT
25
XLM
0,56857857
DOT
50
XLM
1,137157
DOT
100
XLM
2,274314
DOT
250
XLM
5,685786
DOT
500
XLM
11,3716
DOT
1000
XLM
22,7431
DOT
2500
XLM
56,8579
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 02:09:18 18/10/2024
Last Updated at 02:09:18 18/10/2024 UTC