Chuyển đổi 1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 16,221 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:30, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 16,2207 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 819.207.039 XLM. Polkadot tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.22%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 25.
Vốn hóa thị trường
24,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
819,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:30 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.220746 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 16,2207 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,16220746
XLM
0.1
DOT
1,622075
XLM
1
DOT
16,2207
XLM
2
DOT
32,4415
XLM
3
DOT
48,6622
XLM
5
DOT
81,1037
XLM
10
DOT
162,207
XLM
20
DOT
324,415
XLM
25
DOT
405,519
XLM
50
DOT
811,037
XLM
100
DOT
1.622,075
XLM
250
DOT
4.055,187
XLM
500
DOT
8.110,373
XLM
1000
DOT
16.220,746
XLM
2500
DOT
40.551,865
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00061649
DOT
0.1
XLM
0,00616494
DOT
1
XLM
0,06164945
DOT
2
XLM
0,12329889
DOT
3
XLM
0,18494834
DOT
5
XLM
0,30824723
DOT
10
XLM
0,61649446
DOT
20
XLM
1,232989
DOT
25
XLM
1,541236
DOT
50
XLM
3,082472
DOT
100
XLM
6,164945
DOT
250
XLM
15,4124
DOT
500
XLM
30,8247
DOT
1000
XLM
61,6494
DOT
2500
XLM
154,124
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 06:30:06 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC