Chuyển đổi 1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 8,094 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:48, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 8,094011 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 768.873.832 XLM. Polkadot giảm -2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.34%. Tổng cung của Polkadot là 1.647.849.041,16 US$ và tổng cung lưu thông là 1.647.849.041,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 46.
Vốn hóa thị trường
13,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,65 T US$
Khối lượng (24h)
768,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:48 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.094011 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 8,094011 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,08094011
XLM
0.1
DOT
0,80940110
XLM
1
DOT
8,094011
XLM
2
DOT
16,1880
XLM
3
DOT
24,2820
XLM
5
DOT
40,4701
XLM
10
DOT
80,9401
XLM
20
DOT
161,880
XLM
25
DOT
202,350
XLM
50
DOT
404,701
XLM
100
DOT
809,401
XLM
250
DOT
2.023,503
XLM
500
DOT
4.047,006
XLM
1000
DOT
8.094,011
XLM
2500
DOT
20.235,028
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00123548
DOT
0.1
XLM
0,01235481
DOT
1
XLM
0,12354814
DOT
2
XLM
0,24709628
DOT
3
XLM
0,37064442
DOT
5
XLM
0,61774070
DOT
10
XLM
1,235481
DOT
20
XLM
2,470963
DOT
25
XLM
3,088703
DOT
50
XLM
6,177407
DOT
100
XLM
12,3548
DOT
250
XLM
30,8870
DOT
500
XLM
61,7741
DOT
1000
XLM
123,548
DOT
2500
XLM
308,870
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 03:48:52 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC