Chuyển đổi 1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 14,177 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:53, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 14,1766 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 796.788.711 XLM. Polkadot giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.26%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 34.
Vốn hóa thị trường
21,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
796,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:53 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.176614 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 14,1766 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,14176614
XLM
0.1
DOT
1,417661
XLM
1
DOT
14,1766
XLM
2
DOT
28,3532
XLM
3
DOT
42,5298
XLM
5
DOT
70,8831
XLM
10
DOT
141,766
XLM
20
DOT
283,532
XLM
25
DOT
354,415
XLM
50
DOT
708,831
XLM
100
DOT
1.417,661
XLM
250
DOT
3.544,154
XLM
500
DOT
7.088,307
XLM
1000
DOT
14.176,614
XLM
2500
DOT
35.441,535
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00070539
DOT
0.1
XLM
0,00705387
DOT
1
XLM
0,07053871
DOT
2
XLM
0,14107741
DOT
3
XLM
0,21161612
DOT
5
XLM
0,35269353
DOT
10
XLM
0,70538706
DOT
20
XLM
1,410774
DOT
25
XLM
1,763468
DOT
50
XLM
3,526935
DOT
100
XLM
7,053871
DOT
250
XLM
17,6347
DOT
500
XLM
35,2694
DOT
1000
XLM
70,5387
DOT
2500
XLM
176,347
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 16:53:28 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC