Chuyển đổi 1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 9,521 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,520625 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 920.250.669 XLM. Polkadot giảm -2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.49%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 41.
Vốn hóa thị trường
14,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
920,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.520625 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,520625 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,09520625
XLM
0.1
DOT
0,95206250
XLM
1
DOT
9,520625
XLM
2
DOT
19,0413
XLM
3
DOT
28,5619
XLM
5
DOT
47,6031
XLM
10
DOT
95,2063
XLM
20
DOT
190,413
XLM
25
DOT
238,016
XLM
50
DOT
476,031
XLM
100
DOT
952,063
XLM
250
DOT
2.380,156
XLM
500
DOT
4.760,313
XLM
1000
DOT
9.520,625
XLM
2500
DOT
23.801,563
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00105035
DOT
0.1
XLM
0,01050351
DOT
1
XLM
0,10503512
DOT
2
XLM
0,21007024
DOT
3
XLM
0,31510536
DOT
5
XLM
0,52517561
DOT
10
XLM
1,050351
DOT
20
XLM
2,100702
DOT
25
XLM
2,625878
DOT
50
XLM
5,251756
DOT
100
XLM
10,5035
DOT
250
XLM
26,2588
DOT
500
XLM
52,5176
DOT
1000
XLM
105,035
DOT
2500
XLM
262,588
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 13:30:47 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC