Chuyển đổi 1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 10,296 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:06, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 10,2958 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 856.336.778 XLM. Polkadot tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.50%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 34.
Vốn hóa thị trường
15,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
856,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:06 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.295825 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 10,2958 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,10295825
XLM
0.1
DOT
1,029583
XLM
1
DOT
10,2958
XLM
2
DOT
20,5917
XLM
3
DOT
30,8875
XLM
5
DOT
51,4791
XLM
10
DOT
102,958
XLM
20
DOT
205,917
XLM
25
DOT
257,396
XLM
50
DOT
514,791
XLM
100
DOT
1.029,583
XLM
250
DOT
2.573,956
XLM
500
DOT
5.147,913
XLM
1000
DOT
10.295,825
XLM
2500
DOT
25.739,563
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00097127
DOT
0.1
XLM
0,00971267
DOT
1
XLM
0,09712675
DOT
2
XLM
0,19425350
DOT
3
XLM
0,29138024
DOT
5
XLM
0,48563374
DOT
10
XLM
0,97126748
DOT
20
XLM
1,942535
DOT
25
XLM
2,428169
DOT
50
XLM
4,856337
DOT
100
XLM
9,712675
DOT
250
XLM
24,2817
DOT
500
XLM
48,5634
DOT
1000
XLM
97,1267
DOT
2500
XLM
242,817
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 14:06:24 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC