Chuyển đổi 1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 9,808 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:14, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,807939 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 816.583.920 XLM. Polkadot giảm -9.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -1.27%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 32.
Vốn hóa thị trường
14,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
816,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:14 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.807939 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,807939 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09807939
XLM
0.1
DOT
0,98079390
XLM
1
DOT
9,807939
XLM
2
DOT
19,6159
XLM
3
DOT
29,4238
XLM
5
DOT
49,0397
XLM
10
DOT
98,0794
XLM
20
DOT
196,159
XLM
25
DOT
245,198
XLM
50
DOT
490,397
XLM
100
DOT
980,794
XLM
250
DOT
2.451,985
XLM
500
DOT
4.903,969
XLM
1000
DOT
9.807,939
XLM
2500
DOT
24.519,848
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00101958
DOT
0.1
XLM
0,01019582
DOT
1
XLM
0,10195822
DOT
2
XLM
0,20391644
DOT
3
XLM
0,30587466
DOT
5
XLM
0,50979110
DOT
10
XLM
1,019582
DOT
20
XLM
2,039164
DOT
25
XLM
2,548955
DOT
50
XLM
5,097911
DOT
100
XLM
10,1958
DOT
250
XLM
25,4896
DOT
500
XLM
50,9791
DOT
1000
XLM
101,958
DOT
2500
XLM
254,896
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 02:14:49 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC