Chuyển đổi 100 HUF sang OBT
Chuyển đổi 100 HUF sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 5,1 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:34, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 5,100000 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.093.440 HUF. Oobit tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.07%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
1,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:34 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.1 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 5,100000 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Oobit
HUF

OBT
0.01
HUF
0,00196078
OBT
0.1
HUF
0,01960784
OBT
1
HUF
0,19607843
OBT
2
HUF
0,39215686
OBT
3
HUF
0,58823529
OBT
5
HUF
0,98039216
OBT
10
HUF
1,960784
OBT
20
HUF
3,921569
OBT
25
HUF
4,901961
OBT
50
HUF
9,803922
OBT
100
HUF
19,6078
OBT
250
HUF
49,0196
OBT
500
HUF
98,0392
OBT
1000
HUF
196,078
OBT
2500
HUF
490,196
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-HUF được tạo vào lúc 03:34:38 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC