Chuyển đổi 10 OBT sang PLN
Chuyển đổi 10 OBT sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,042 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:36, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04177806 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 356.649 PLN. Oobit giảm -5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.03%. Tổng cung của Oobit là 996.837.863,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2407.
Vốn hóa thị trường
14,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
356,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:36 , việc chuyển đổi 10 Oobit (OBT) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4177806 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04177806 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Polish Zloty

OBT
PLN
0.01
OBT
0,00041778
PLN
0.1
OBT
0,00417781
PLN
1
OBT
0,04177806
PLN
2
OBT
0,08355612
PLN
3
OBT
0,12533418
PLN
5
OBT
0,20889030
PLN
10
OBT
0,41778060
PLN
20
OBT
0,83556120
PLN
25
OBT
1,044451
PLN
50
OBT
2,088903
PLN
100
OBT
4,177806
PLN
250
OBT
10,4445
PLN
500
OBT
20,8890
PLN
1000
OBT
41,7781
PLN
2500
OBT
104,445
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Oobit
PLN

OBT
0.01
PLN
0,23936009
OBT
0.1
PLN
2,393601
OBT
1
PLN
23,9360
OBT
2
PLN
47,8720
OBT
3
PLN
71,8080
OBT
5
PLN
119,680
OBT
10
PLN
239,360
OBT
20
PLN
478,720
OBT
25
PLN
598,400
OBT
50
PLN
1.196,80
OBT
100
PLN
2.393,601
OBT
250
PLN
5.984,002
OBT
500
PLN
11.968,004
OBT
1000
PLN
23.936,009
OBT
2500
PLN
59.840,021
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-PLN được tạo vào lúc 19:36:21 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC