Chuyển đổi 1 OBT sang PLN
Chuyển đổi 1 OBT sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,05 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:27, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04951254 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 306.497 PLN. Oobit tăng +12.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.03%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2369.
Vốn hóa thị trường
17,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
306,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:27 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04951254 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04951254 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Polish Zloty

OBT
PLN
0.01
OBT
0,00049513
PLN
0.1
OBT
0,00495125
PLN
1
OBT
0,04951254
PLN
2
OBT
0,09902508
PLN
3
OBT
0,14853762
PLN
5
OBT
0,24756270
PLN
10
OBT
0,49512540
PLN
20
OBT
0,99025080
PLN
25
OBT
1,237814
PLN
50
OBT
2,475627
PLN
100
OBT
4,951254
PLN
250
OBT
12,3781
PLN
500
OBT
24,7563
PLN
1000
OBT
49,5125
PLN
2500
OBT
123,781
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Oobit
PLN

OBT
0.01
PLN
0,20196904
OBT
0.1
PLN
2,019690
OBT
1
PLN
20,1969
OBT
2
PLN
40,3938
OBT
3
PLN
60,5907
OBT
5
PLN
100,985
OBT
10
PLN
201,969
OBT
20
PLN
403,938
OBT
25
PLN
504,923
OBT
50
PLN
1.009,845
OBT
100
PLN
2.019,69
OBT
250
PLN
5.049,226
OBT
500
PLN
10.098,452
OBT
1000
PLN
20.196,904
OBT
2500
PLN
50.492,259
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-PLN được tạo vào lúc 17:27:55 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC