Chuyển đổi 1 OBT sang PLN
Chuyển đổi 1 OBT sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,049 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:54, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04858841 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 320.441 PLN. Oobit tăng +3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.04%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2077.
Vốn hóa thị trường
17,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
320,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:54 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04858841 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04858841 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Polish Zloty

OBT
PLN
0.01
OBT
0,00048588
PLN
0.1
OBT
0,00485884
PLN
1
OBT
0,04858841
PLN
2
OBT
0,09717682
PLN
3
OBT
0,14576523
PLN
5
OBT
0,24294205
PLN
10
OBT
0,48588410
PLN
20
OBT
0,97176820
PLN
25
OBT
1,214710
PLN
50
OBT
2,429421
PLN
100
OBT
4,858841
PLN
250
OBT
12,1471
PLN
500
OBT
24,2942
PLN
1000
OBT
48,5884
PLN
2500
OBT
121,471
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Oobit
PLN

OBT
0.01
PLN
0,20581040
OBT
0.1
PLN
2,058104
OBT
1
PLN
20,5810
OBT
2
PLN
41,1621
OBT
3
PLN
61,7431
OBT
5
PLN
102,905
OBT
10
PLN
205,810
OBT
20
PLN
411,621
OBT
25
PLN
514,526
OBT
50
PLN
1.029,052
OBT
100
PLN
2.058,104
OBT
250
PLN
5.145,26
OBT
500
PLN
10.290,52
OBT
1000
PLN
20.581,04
OBT
2500
PLN
51.452,599
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-PLN được tạo vào lúc 01:54:56 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC