Chuyển đổi 5 XLM sang OBT
Chuyển đổi 5 XLM sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,099 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,09945757 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.614 XLM. Oobit giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.37%. Tổng cung của Oobit là 996.837.767,65 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1727.
Vốn hóa thị trường
34,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
244,61 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09945757 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,09945757 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Stellar
OBT
XLM
0.01
OBT
0,00099458
XLM
0.1
OBT
0,00994576
XLM
1
OBT
0,09945757
XLM
2
OBT
0,19891514
XLM
3
OBT
0,29837271
XLM
5
OBT
0,49728785
XLM
10
OBT
0,99457570
XLM
20
OBT
1,989151
XLM
25
OBT
2,486439
XLM
50
OBT
4,972879
XLM
100
OBT
9,945757
XLM
250
OBT
24,8644
XLM
500
OBT
49,7288
XLM
1000
OBT
99,4576
XLM
2500
OBT
248,644
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Oobit
XLM
OBT
0.01
XLM
0,10054539
OBT
0.1
XLM
1,005454
OBT
1
XLM
10,0545
OBT
2
XLM
20,1091
OBT
3
XLM
30,1636
OBT
5
XLM
50,2727
OBT
10
XLM
100,545
OBT
20
XLM
201,091
OBT
25
XLM
251,363
OBT
50
XLM
502,727
OBT
100
XLM
1.005,454
OBT
250
XLM
2.513,635
OBT
500
XLM
5.027,269
OBT
1000
XLM
10.054,539
OBT
2500
XLM
25.136,347
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XLM được tạo vào lúc 21:42:24 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC