Chuyển đổi 20 OBT sang XLM
Chuyển đổi 20 OBT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,036 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:36, 23 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,03605775 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.669 XLM. Oobit giảm -9.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.28%. Tổng cung của Oobit là 996.837.799,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2381.
Vốn hóa thị trường
12,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
207,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,38 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:36 , việc chuyển đổi 20 Oobit (OBT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.721155 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,03605775 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Stellar

OBT

XLM
0.01
OBT
0,00036058
XLM
0.1
OBT
0,00360578
XLM
1
OBT
0,03605775
XLM
2
OBT
0,07211550
XLM
3
OBT
0,10817325
XLM
5
OBT
0,18028875
XLM
10
OBT
0,36057750
XLM
20
OBT
0,72115500
XLM
25
OBT
0,90144375
XLM
50
OBT
1,802888
XLM
100
OBT
3,605775
XLM
250
OBT
9,014438
XLM
500
OBT
18,0289
XLM
1000
OBT
36,0578
XLM
2500
OBT
90,1444
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Oobit

XLM

OBT
0.01
XLM
0,27733289
OBT
0.1
XLM
2,773329
OBT
1
XLM
27,7333
OBT
2
XLM
55,4666
OBT
3
XLM
83,1999
OBT
5
XLM
138,666
OBT
10
XLM
277,333
OBT
20
XLM
554,666
OBT
25
XLM
693,332
OBT
50
XLM
1.386,664
OBT
100
XLM
2.773,329
OBT
250
XLM
6.933,322
OBT
500
XLM
13.866,644
OBT
1000
XLM
27.733,289
OBT
2500
XLM
69.333,222
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XLM được tạo vào lúc 10:36:04 23/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC