Chuyển đổi 25 YFI sang OBT
Chuyển đổi 25 YFI sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:33, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00000230 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3,194785 YFI. Oobit giảm -5.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +1.33%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
806,526 US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,194785 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:33 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000023 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00000230 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Yearn.finance

OBT
YFI
0.01
OBT
0,00000002
YFI
0.1
OBT
0,00000023
YFI
1
OBT
0,00000230
YFI
2
OBT
0,00000460
YFI
3
OBT
0,00000690
YFI
5
OBT
0,00001150
YFI
10
OBT
0,00002300
YFI
20
OBT
0,00004600
YFI
25
OBT
0,00005750
YFI
50
OBT
0,00011500
YFI
100
OBT
0,00023000
YFI
250
OBT
0,00057500
YFI
500
OBT
0,00115000
YFI
1000
OBT
0,00230000
YFI
2500
OBT
0,00575000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Oobit
YFI

OBT
0.01
YFI
4.347,826
OBT
0.1
YFI
43.478,261
OBT
1
YFI
434.782,609
OBT
2
YFI
869.565,217
OBT
3
YFI
1.304.347,826
OBT
5
YFI
2.173.913,043
OBT
10
YFI
4.347.826,087
OBT
20
YFI
8.695.652,174
OBT
25
YFI
10.869.565,217
OBT
50
YFI
21.739.130,435
OBT
100
YFI
43.478.260,87
OBT
250
YFI
108.695.652,174
OBT
500
YFI
217.391.304,348
OBT
1000
YFI
434.782.608,696
OBT
2500
YFI
1.086.956.521,739
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-YFI được tạo vào lúc 03:33:02 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC