Chuyển đổi 100 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 100 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:07, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10010100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.594.126 VEF. TrueUSD giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.01%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 198.
Vốn hóa thị trường
49,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:07 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100101 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10010100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100101
VEF
0.1
TUSD
0,01001010
VEF
1
TUSD
0,10010100
VEF
2
TUSD
0,20020200
VEF
3
TUSD
0,30030300
VEF
5
TUSD
0,50050500
VEF
10
TUSD
1,001010
VEF
20
TUSD
2,002020
VEF
25
TUSD
2,502525
VEF
50
TUSD
5,005050
VEF
100
TUSD
10,0101
VEF
250
TUSD
25,0253
VEF
500
TUSD
50,0505
VEF
1000
TUSD
100,101
VEF
2500
TUSD
250,253
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09989910
TUSD
0.1
VEF
0,99899102
TUSD
1
VEF
9,989910
TUSD
2
VEF
19,9798
TUSD
3
VEF
29,9697
TUSD
5
VEF
49,9496
TUSD
10
VEF
99,8991
TUSD
20
VEF
199,798
TUSD
25
VEF
249,748
TUSD
50
VEF
499,496
TUSD
100
VEF
998,991
TUSD
250
VEF
2.497,478
TUSD
500
VEF
4.994,955
TUSD
1000
VEF
9.989,91
TUSD
2500
VEF
24.974,775
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 00:07:20 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC