Chuyển đổi 100 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 100 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:36, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10009000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.147.528 VEF. TrueUSD tăng +0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.07%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 165.
Vốn hóa thị trường
49,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,24 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:36 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10009 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10009000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100090
VEF
0.1
TUSD
0,01000900
VEF
1
TUSD
0,10009000
VEF
2
TUSD
0,20018000
VEF
3
TUSD
0,30027000
VEF
5
TUSD
0,50045000
VEF
10
TUSD
1,000900
VEF
20
TUSD
2,001800
VEF
25
TUSD
2,502250
VEF
50
TUSD
5,004500
VEF
100
TUSD
10,0090
VEF
250
TUSD
25,0225
VEF
500
TUSD
50,0450
VEF
1000
TUSD
100,090
VEF
2500
TUSD
250,225
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09991008
TUSD
0.1
VEF
0,99910081
TUSD
1
VEF
9,991008
TUSD
2
VEF
19,9820
TUSD
3
VEF
29,9730
TUSD
5
VEF
49,9550
TUSD
10
VEF
99,9101
TUSD
20
VEF
199,820
TUSD
25
VEF
249,775
TUSD
50
VEF
499,550
TUSD
100
VEF
999,101
TUSD
250
VEF
2.497,752
TUSD
500
VEF
4.995,504
TUSD
1000
VEF
9.991,008
TUSD
2500
VEF
24.977,52
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 06:36:51 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC