Chuyển đổi 100 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 100 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:04, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
12:04, 9 tháng 12, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09985200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 693.662 VEF. TrueUSD giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.01%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 153.
Vốn hóa thị trường
49,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
693,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,25 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:04 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099852 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09985200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte
TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00099852
VEF
0.1
TUSD
0,00998520
VEF
1
TUSD
0,09985200
VEF
2
TUSD
0,19970400
VEF
3
TUSD
0,29955600
VEF
5
TUSD
0,49926000
VEF
10
TUSD
0,99852000
VEF
20
TUSD
1,997040
VEF
25
TUSD
2,496300
VEF
50
TUSD
4,992600
VEF
100
TUSD
9,985200
VEF
250
TUSD
24,9630
VEF
500
TUSD
49,9260
VEF
1000
TUSD
99,8520
VEF
2500
TUSD
249,630
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF
TUSD
0.01
VEF
0,10014822
TUSD
0.1
VEF
1,001482
TUSD
1
VEF
10,0148
TUSD
2
VEF
20,0296
TUSD
3
VEF
30,0445
TUSD
5
VEF
50,0741
TUSD
10
VEF
100,148
TUSD
20
VEF
200,296
TUSD
25
VEF
250,371
TUSD
50
VEF
500,741
TUSD
100
VEF
1.001,482
TUSD
250
VEF
2.503,705
TUSD
500
VEF
5.007,411
TUSD
1000
VEF
10.014,822
TUSD
2500
VEF
25.037,055
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 12:04:54 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC