Chuyển đổi 20 TUSD sang VEF
Chuyển đổi 20 TUSD sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:04, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10003400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.952.059 VEF. TrueUSD tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng -0.00%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 140.
Vốn hóa thị trường
49,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,06 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:04 , việc chuyển đổi 20 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.00068 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10003400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100034
VEF
0.1
TUSD
0,01000340
VEF
1
TUSD
0,10003400
VEF
2
TUSD
0,20006800
VEF
3
TUSD
0,30010200
VEF
5
TUSD
0,50017000
VEF
10
TUSD
1,000340
VEF
20
TUSD
2,000680
VEF
25
TUSD
2,500850
VEF
50
TUSD
5,001700
VEF
100
TUSD
10,0034
VEF
250
TUSD
25,0085
VEF
500
TUSD
50,0170
VEF
1000
TUSD
100,034
VEF
2500
TUSD
250,085
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09996601
TUSD
0.1
VEF
0,99966012
TUSD
1
VEF
9,996601
TUSD
2
VEF
19,9932
TUSD
3
VEF
29,9898
TUSD
5
VEF
49,9830
TUSD
10
VEF
99,9660
TUSD
20
VEF
199,932
TUSD
25
VEF
249,915
TUSD
50
VEF
499,830
TUSD
100
VEF
999,660
TUSD
250
VEF
2.499,15
TUSD
500
VEF
4.998,301
TUSD
1000
VEF
9.996,601
TUSD
2500
VEF
24.991,503
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 01:04:19 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC