Chuyển đổi 1000 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 1000 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
18:52, 23 tháng 7, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09994700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.824.174 VEF. TrueUSD giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.40%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 181.
Vốn hóa thị trường
49,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099947 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09994700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00099947
VEF
0.1
TUSD
0,00999470
VEF
1
TUSD
0,09994700
VEF
2
TUSD
0,19989400
VEF
3
TUSD
0,29984100
VEF
5
TUSD
0,49973500
VEF
10
TUSD
0,99947000
VEF
20
TUSD
1,998940
VEF
25
TUSD
2,498675
VEF
50
TUSD
4,997350
VEF
100
TUSD
9,994700
VEF
250
TUSD
24,9867
VEF
500
TUSD
49,9735
VEF
1000
TUSD
99,9470
VEF
2500
TUSD
249,867
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,10005303
TUSD
0.1
VEF
1,000530
TUSD
1
VEF
10,0053
TUSD
2
VEF
20,0106
TUSD
3
VEF
30,0159
TUSD
5
VEF
50,0265
TUSD
10
VEF
100,053
TUSD
20
VEF
200,106
TUSD
25
VEF
250,133
TUSD
50
VEF
500,265
TUSD
100
VEF
1.000,53
TUSD
250
VEF
2.501,326
TUSD
500
VEF
5.002,651
TUSD
1000
VEF
10.005,303
TUSD
2500
VEF
25.013,257
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 18:52:10 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC