Chuyển đổi 500 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 500 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:40, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
13:40, 16 tháng 3, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10023400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.310.062 VEF. TrueUSD tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.06%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 137.
Vốn hóa thị trường
49,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,68 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:40 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100234 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10023400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100234
VEF
0.1
TUSD
0,01002340
VEF
1
TUSD
0,10023400
VEF
2
TUSD
0,20046800
VEF
3
TUSD
0,30070200
VEF
5
TUSD
0,50117000
VEF
10
TUSD
1,002340
VEF
20
TUSD
2,004680
VEF
25
TUSD
2,505850
VEF
50
TUSD
5,011700
VEF
100
TUSD
10,0234
VEF
250
TUSD
25,0585
VEF
500
TUSD
50,1170
VEF
1000
TUSD
100,234
VEF
2500
TUSD
250,585
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09976655
TUSD
0.1
VEF
0,99766546
TUSD
1
VEF
9,976655
TUSD
2
VEF
19,9533
TUSD
3
VEF
29,9300
TUSD
5
VEF
49,8833
TUSD
10
VEF
99,7665
TUSD
20
VEF
199,533
TUSD
25
VEF
249,416
TUSD
50
VEF
498,833
TUSD
100
VEF
997,665
TUSD
250
VEF
2.494,164
TUSD
500
VEF
4.988,327
TUSD
1000
VEF
9.976,655
TUSD
2500
VEF
24.941,637
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 13:40:06 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC