Chuyển đổi 5 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 5 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:02, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
12:02, 20 tháng 5, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09999600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.230.876 VEF. TrueUSD giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.01%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 159.
Vốn hóa thị trường
49,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,85 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:02 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099996 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09999600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00099996
VEF
0.1
TUSD
0,00999960
VEF
1
TUSD
0,09999600
VEF
2
TUSD
0,19999200
VEF
3
TUSD
0,29998800
VEF
5
TUSD
0,49998000
VEF
10
TUSD
0,99996000
VEF
20
TUSD
1,999920
VEF
25
TUSD
2,499900
VEF
50
TUSD
4,999800
VEF
100
TUSD
9,999600
VEF
250
TUSD
24,9990
VEF
500
TUSD
49,9980
VEF
1000
TUSD
99,9960
VEF
2500
TUSD
249,990
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,10000400
TUSD
0.1
VEF
1,000040
TUSD
1
VEF
10,0004
TUSD
2
VEF
20,0008
TUSD
3
VEF
30,0012
TUSD
5
VEF
50,0020
TUSD
10
VEF
100,004
TUSD
20
VEF
200,008
TUSD
25
VEF
250,010
TUSD
50
VEF
500,020
TUSD
100
VEF
1.000,04
TUSD
250
VEF
2.500,10
TUSD
500
VEF
5.000,20
TUSD
1000
VEF
10.000,4
TUSD
2500
VEF
25.001,0
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 12:02:43 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC