Chuyển đổi 100 TUSD sang VEF
Chuyển đổi 100 TUSD sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:42, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09983100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.113.991 VEF. TrueUSD giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.10%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 157.
Vốn hóa thị trường
49,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:42 , việc chuyển đổi 100 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.9831 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09983100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00099831
VEF
0.1
TUSD
0,00998310
VEF
1
TUSD
0,09983100
VEF
2
TUSD
0,19966200
VEF
3
TUSD
0,29949300
VEF
5
TUSD
0,49915500
VEF
10
TUSD
0,99831000
VEF
20
TUSD
1,996620
VEF
25
TUSD
2,495775
VEF
50
TUSD
4,991550
VEF
100
TUSD
9,983100
VEF
250
TUSD
24,9578
VEF
500
TUSD
49,9155
VEF
1000
TUSD
99,8310
VEF
2500
TUSD
249,578
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,10016929
TUSD
0.1
VEF
1,001693
TUSD
1
VEF
10,0169
TUSD
2
VEF
20,0339
TUSD
3
VEF
30,0508
TUSD
5
VEF
50,0846
TUSD
10
VEF
100,169
TUSD
20
VEF
200,339
TUSD
25
VEF
250,423
TUSD
50
VEF
500,846
TUSD
100
VEF
1.001,693
TUSD
250
VEF
2.504,232
TUSD
500
VEF
5.008,464
TUSD
1000
VEF
10.016,929
TUSD
2500
VEF
25.042,322
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 02:42:16 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC