Chuyển đổi 100 TUSD sang VEF
Chuyển đổi 100 TUSD sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:13, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10008900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.885.992 VEF. TrueUSD tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.09%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 166.
Vốn hóa thị trường
49,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,33 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:13 , việc chuyển đổi 100 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.0089 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10008900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100089
VEF
0.1
TUSD
0,01000890
VEF
1
TUSD
0,10008900
VEF
2
TUSD
0,20017800
VEF
3
TUSD
0,30026700
VEF
5
TUSD
0,50044500
VEF
10
TUSD
1,000890
VEF
20
TUSD
2,001780
VEF
25
TUSD
2,502225
VEF
50
TUSD
5,004450
VEF
100
TUSD
10,0089
VEF
250
TUSD
25,0223
VEF
500
TUSD
50,0445
VEF
1000
TUSD
100,089
VEF
2500
TUSD
250,223
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09991108
TUSD
0.1
VEF
0,99911079
TUSD
1
VEF
9,991108
TUSD
2
VEF
19,9822
TUSD
3
VEF
29,9733
TUSD
5
VEF
49,9555
TUSD
10
VEF
99,9111
TUSD
20
VEF
199,822
TUSD
25
VEF
249,778
TUSD
50
VEF
499,555
TUSD
100
VEF
999,111
TUSD
250
VEF
2.497,777
TUSD
500
VEF
4.995,554
TUSD
1000
VEF
9.991,108
TUSD
2500
VEF
24.977,77
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 03:13:14 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC