Chuyển đổi 0.01 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 0.01 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:13, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10008600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.817.035 VEF. TrueUSD tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.04%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 161.
Vốn hóa thị trường
49,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,29 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:13 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100086 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10008600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100086
VEF
0.1
TUSD
0,01000860
VEF
1
TUSD
0,10008600
VEF
2
TUSD
0,20017200
VEF
3
TUSD
0,30025800
VEF
5
TUSD
0,50043000
VEF
10
TUSD
1,000860
VEF
20
TUSD
2,001720
VEF
25
TUSD
2,502150
VEF
50
TUSD
5,004300
VEF
100
TUSD
10,0086
VEF
250
TUSD
25,0215
VEF
500
TUSD
50,0430
VEF
1000
TUSD
100,086
VEF
2500
TUSD
250,215
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09991407
TUSD
0.1
VEF
0,99914074
TUSD
1
VEF
9,991407
TUSD
2
VEF
19,9828
TUSD
3
VEF
29,9742
TUSD
5
VEF
49,9570
TUSD
10
VEF
99,9141
TUSD
20
VEF
199,828
TUSD
25
VEF
249,785
TUSD
50
VEF
499,570
TUSD
100
VEF
999,141
TUSD
250
VEF
2.497,852
TUSD
500
VEF
4.995,704
TUSD
1000
VEF
9.991,407
TUSD
2500
VEF
24.978,518
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 02:13:57 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC