Chuyển đổi 10 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 10 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:00, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10009900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.515.886 VEF. TrueUSD giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.07%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 142.
Vốn hóa thị trường
49,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,13 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:00 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100099 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10009900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100099
VEF
0.1
TUSD
0,01000990
VEF
1
TUSD
0,10009900
VEF
2
TUSD
0,20019800
VEF
3
TUSD
0,30029700
VEF
5
TUSD
0,50049500
VEF
10
TUSD
1,000990
VEF
20
TUSD
2,001980
VEF
25
TUSD
2,502475
VEF
50
TUSD
5,004950
VEF
100
TUSD
10,0099
VEF
250
TUSD
25,0247
VEF
500
TUSD
50,0495
VEF
1000
TUSD
100,099
VEF
2500
TUSD
250,247
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09990110
TUSD
0.1
VEF
0,99901098
TUSD
1
VEF
9,990110
TUSD
2
VEF
19,9802
TUSD
3
VEF
29,9703
TUSD
5
VEF
49,9505
TUSD
10
VEF
99,9011
TUSD
20
VEF
199,802
TUSD
25
VEF
249,753
TUSD
50
VEF
499,505
TUSD
100
VEF
999,011
TUSD
250
VEF
2.497,527
TUSD
500
VEF
4.995,055
TUSD
1000
VEF
9.990,11
TUSD
2500
VEF
24.975,274
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 00:00:54 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC