Chuyển đổi 1 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 1 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
18:56, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10035600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.690.082 VEF. TrueUSD tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.20%. Tổng cung của TrueUSD là 495.601.552,61 US$ và tổng cung lưu thông là 495.601.552,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 178.
Vốn hóa thị trường
49,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
496,33 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100356 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10035600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte
TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100356
VEF
0.1
TUSD
0,01003560
VEF
1
TUSD
0,10035600
VEF
2
TUSD
0,20071200
VEF
3
TUSD
0,30106800
VEF
5
TUSD
0,50178000
VEF
10
TUSD
1,003560
VEF
20
TUSD
2,007120
VEF
25
TUSD
2,508900
VEF
50
TUSD
5,017800
VEF
100
TUSD
10,0356
VEF
250
TUSD
25,0890
VEF
500
TUSD
50,1780
VEF
1000
TUSD
100,356
VEF
2500
TUSD
250,890
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF
TUSD
0.01
VEF
0,09964526
TUSD
0.1
VEF
0,99645263
TUSD
1
VEF
9,964526
TUSD
2
VEF
19,9291
TUSD
3
VEF
29,8936
TUSD
5
VEF
49,8226
TUSD
10
VEF
99,6453
TUSD
20
VEF
199,291
TUSD
25
VEF
249,113
TUSD
50
VEF
498,226
TUSD
100
VEF
996,453
TUSD
250
VEF
2.491,132
TUSD
500
VEF
4.982,263
TUSD
1000
VEF
9.964,526
TUSD
2500
VEF
24.911,316
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 18:56:59 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC