Chuyển đổi 1 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 1 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09985300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 514.235 VEF. TrueUSD tăng 0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.03%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 158.
Vốn hóa thị trường
49,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
514,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,38 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099853 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09985300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00099853
VEF
0.1
TUSD
0,00998530
VEF
1
TUSD
0,09985300
VEF
2
TUSD
0,19970600
VEF
3
TUSD
0,29955900
VEF
5
TUSD
0,49926500
VEF
10
TUSD
0,99853000
VEF
20
TUSD
1,997060
VEF
25
TUSD
2,496325
VEF
50
TUSD
4,992650
VEF
100
TUSD
9,985300
VEF
250
TUSD
24,9633
VEF
500
TUSD
49,9265
VEF
1000
TUSD
99,8530
VEF
2500
TUSD
249,633
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,10014722
TUSD
0.1
VEF
1,001472
TUSD
1
VEF
10,0147
TUSD
2
VEF
20,0294
TUSD
3
VEF
30,0442
TUSD
5
VEF
50,0736
TUSD
10
VEF
100,147
TUSD
20
VEF
200,294
TUSD
25
VEF
250,368
TUSD
50
VEF
500,736
TUSD
100
VEF
1.001,472
TUSD
250
VEF
2.503,68
TUSD
500
VEF
5.007,361
TUSD
1000
VEF
10.014,722
TUSD
2500
VEF
25.036,804
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 13:26:40 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC