Chuyển đổi 0.1 VEF sang TUSD
Chuyển đổi 0.1 VEF sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:00, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09993400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.518.388 VEF. TrueUSD giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.01%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 137.
Vốn hóa thị trường
49,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,55 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:00 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099934 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09993400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00099934
VEF
0.1
TUSD
0,00999340
VEF
1
TUSD
0,09993400
VEF
2
TUSD
0,19986800
VEF
3
TUSD
0,29980200
VEF
5
TUSD
0,49967000
VEF
10
TUSD
0,99934000
VEF
20
TUSD
1,998680
VEF
25
TUSD
2,498350
VEF
50
TUSD
4,996700
VEF
100
TUSD
9,993400
VEF
250
TUSD
24,9835
VEF
500
TUSD
49,9670
VEF
1000
TUSD
99,9340
VEF
2500
TUSD
249,835
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,10006604
TUSD
0.1
VEF
1,000660
TUSD
1
VEF
10,0066
TUSD
2
VEF
20,0132
TUSD
3
VEF
30,0198
TUSD
5
VEF
50,0330
TUSD
10
VEF
100,066
TUSD
20
VEF
200,132
TUSD
25
VEF
250,165
TUSD
50
VEF
500,330
TUSD
100
VEF
1.000,66
TUSD
250
VEF
2.501,651
TUSD
500
VEF
5.003,302
TUSD
1000
VEF
10.006,604
TUSD
2500
VEF
25.016,511
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 03:00:26 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC