Chuyển đổi 5 XMR sang BDT
Chuyển đổi 5 XMR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 21.068 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:51, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 21.068,0 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.020.877.837 BDT. Monero tăng +2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.33%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 33.
Vốn hóa thị trường
388,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:51 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 105340 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 21.068,0 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka
XMR
BDT
0.01
XMR
210,680
BDT
0.1
XMR
2.106,80
BDT
1
XMR
21.068,0
BDT
2
XMR
42.136,0
BDT
3
XMR
63.204,0
BDT
5
XMR
105.340
BDT
10
XMR
210.680
BDT
20
XMR
421.360
BDT
25
XMR
526.700
BDT
50
XMR
1.053.400
BDT
100
XMR
2.106.800
BDT
250
XMR
5.267.000
BDT
500
XMR
10.534.000
BDT
1000
XMR
21.068.000
BDT
2500
XMR
52.670.000
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT
XMR
0.01
BDT
0,00000047
XMR
0.1
BDT
0,00000475
XMR
1
BDT
0,00004747
XMR
2
BDT
0,00009493
XMR
3
BDT
0,00014240
XMR
5
BDT
0,00023733
XMR
10
BDT
0,00047465
XMR
20
BDT
0,00094931
XMR
25
BDT
0,00118663
XMR
50
BDT
0,00237327
XMR
100
BDT
0,00474654
XMR
250
BDT
0,01186634
XMR
500
BDT
0,02373268
XMR
1000
BDT
0,04746535
XMR
2500
BDT
0,11866338
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 03:51:58 20/9/2024
Last Updated at 03:51:58 20/9/2024 UTC