Chuyển đổi 5 XMR sang BDT
Chuyển đổi 5 XMR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 19.511 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:00, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến BDT
Theo dõi
20:00, 25 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 19.511,0 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.506.506.368 BDT. Monero tăng +2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -1.44%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 53.
Vốn hóa thị trường
358,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:00 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 97555 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 19.511,0 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka
XMR
BDT
0.01
XMR
195,110
BDT
0.1
XMR
1.951,10
BDT
1
XMR
19.511,0
BDT
2
XMR
39.022,0
BDT
3
XMR
58.533,0
BDT
5
XMR
97.555,0
BDT
10
XMR
195.110
BDT
20
XMR
390.220
BDT
25
XMR
487.775
BDT
50
XMR
975.550
BDT
100
XMR
1.951.100
BDT
250
XMR
4.877.750
BDT
500
XMR
9.755.500
BDT
1000
XMR
19.511.000
BDT
2500
XMR
48.777.500
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT
XMR
0.01
BDT
0,00000051
XMR
0.1
BDT
0,00000513
XMR
1
BDT
0,00005125
XMR
2
BDT
0,00010251
XMR
3
BDT
0,00015376
XMR
5
BDT
0,00025627
XMR
10
BDT
0,00051253
XMR
20
BDT
0,00102506
XMR
25
BDT
0,00128133
XMR
50
BDT
0,00256266
XMR
100
BDT
0,00512531
XMR
250
BDT
0,01281328
XMR
500
BDT
0,02562657
XMR
1000
BDT
0,05125314
XMR
2500
BDT
0,12813285
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 20:00:40 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC