Chuyển đổi 10 BDT sang XMR
Chuyển đổi 10 BDT sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 19.228,16 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:03, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến BDT
Theo dõi
13:03, 22 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 19.228,16 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.778.267.057 BDT. Monero giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.35%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
354,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:03 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19228.16 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 19.228,16 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka
XMR
BDT
0.01
XMR
192,282
BDT
0.1
XMR
1.922,816
BDT
1
XMR
19.228,16
BDT
2
XMR
38.456,32
BDT
3
XMR
57.684,48
BDT
5
XMR
96.140,8
BDT
10
XMR
192.281,6
BDT
20
XMR
384.563,2
BDT
25
XMR
480.704
BDT
50
XMR
961.408
BDT
100
XMR
1.922.816
BDT
250
XMR
4.807.040
BDT
500
XMR
9.614.080
BDT
1000
XMR
19.228.160
BDT
2500
XMR
48.070.400
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT
XMR
0.01
BDT
0,00000052
XMR
0.1
BDT
0,00000520
XMR
1
BDT
0,00005201
XMR
2
BDT
0,00010401
XMR
3
BDT
0,00015602
XMR
5
BDT
0,00026004
XMR
10
BDT
0,00052007
XMR
20
BDT
0,00104014
XMR
25
BDT
0,00130018
XMR
50
BDT
0,00260035
XMR
100
BDT
0,00520071
XMR
250
BDT
0,01300176
XMR
500
BDT
0,02600353
XMR
1000
BDT
0,05200706
XMR
2500
BDT
0,13001764
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 13:03:48 22/11/2024
Last Updated at 13:03:48 22/11/2024 UTC