Chuyển đổi 1 BDT sang XMR
Chuyển đổi 1 BDT sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 41.199 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:10, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 41.199,0 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.714.132.781 BDT. Monero tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.02%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
759,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:10 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41199 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 41.199,0 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka

XMR
BDT
0.01
XMR
411,990
BDT
0.1
XMR
4.119,90
BDT
1
XMR
41.199,0
BDT
2
XMR
82.398,0
BDT
3
XMR
123.597
BDT
5
XMR
205.995
BDT
10
XMR
411.990
BDT
20
XMR
823.980
BDT
25
XMR
1.029.975
BDT
50
XMR
2.059.950
BDT
100
XMR
4.119.900
BDT
250
XMR
10.299.750
BDT
500
XMR
20.599.500
BDT
1000
XMR
41.199.000
BDT
2500
XMR
102.997.500
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT

XMR
0.01
BDT
0,00000024
XMR
0.1
BDT
0,00000243
XMR
1
BDT
0,00002427
XMR
2
BDT
0,00004854
XMR
3
BDT
0,00007282
XMR
5
BDT
0,00012136
XMR
10
BDT
0,00024272
XMR
20
BDT
0,00048545
XMR
25
BDT
0,00060681
XMR
50
BDT
0,00121362
XMR
100
BDT
0,00242724
XMR
250
BDT
0,00606811
XMR
500
BDT
0,01213622
XMR
1000
BDT
0,02427243
XMR
2500
BDT
0,06068108
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 10:10:31 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC