Chuyển đổi 1000 BDT sang XMR
Chuyển đổi 1000 BDT sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 41.827 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:31, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến BDT
Theo dõi
17:31, 29 tháng 10, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 41.827,0 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.047.300.861 BDT. Monero tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.14%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 32.
Vốn hóa thị trường
772,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:31 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41827 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 41.827,0 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka
XMR
BDT
0.01
XMR
418,270
BDT
0.1
XMR
4.182,70
BDT
1
XMR
41.827,0
BDT
2
XMR
83.654,0
BDT
3
XMR
125.481
BDT
5
XMR
209.135
BDT
10
XMR
418.270
BDT
20
XMR
836.540
BDT
25
XMR
1.045.675
BDT
50
XMR
2.091.350
BDT
100
XMR
4.182.700
BDT
250
XMR
10.456.750
BDT
500
XMR
20.913.500
BDT
1000
XMR
41.827.000
BDT
2500
XMR
104.567.500
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT
XMR
0.01
BDT
0,00000024
XMR
0.1
BDT
0,00000239
XMR
1
BDT
0,00002391
XMR
2
BDT
0,00004782
XMR
3
BDT
0,00007172
XMR
5
BDT
0,00011954
XMR
10
BDT
0,00023908
XMR
20
BDT
0,00047816
XMR
25
BDT
0,00059770
XMR
50
BDT
0,00119540
XMR
100
BDT
0,00239080
XMR
250
BDT
0,00597700
XMR
500
BDT
0,01195400
XMR
1000
BDT
0,02390800
XMR
2500
BDT
0,05977001
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 17:31:41 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC