Chuyển đổi 1000 BDT sang XMR
Chuyển đổi 1000 BDT sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 25.503 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 25.503,0 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.385.510.773 BDT. Monero tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.49%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
468,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25503 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 25.503,0 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka

XMR
BDT
0.01
XMR
255,030
BDT
0.1
XMR
2.550,30
BDT
1
XMR
25.503,0
BDT
2
XMR
51.006,0
BDT
3
XMR
76.509,0
BDT
5
XMR
127.515
BDT
10
XMR
255.030
BDT
20
XMR
510.060
BDT
25
XMR
637.575
BDT
50
XMR
1.275.150
BDT
100
XMR
2.550.300
BDT
250
XMR
6.375.750
BDT
500
XMR
12.751.500
BDT
1000
XMR
25.503.000
BDT
2500
XMR
63.757.500
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT

XMR
0.01
BDT
0,00000039
XMR
0.1
BDT
0,00000392
XMR
1
BDT
0,00003921
XMR
2
BDT
0,00007842
XMR
3
BDT
0,00011763
XMR
5
BDT
0,00019606
XMR
10
BDT
0,00039211
XMR
20
BDT
0,00078422
XMR
25
BDT
0,00098028
XMR
50
BDT
0,00196055
XMR
100
BDT
0,00392111
XMR
250
BDT
0,00980277
XMR
500
BDT
0,01960554
XMR
1000
BDT
0,03921107
XMR
2500
BDT
0,09802768
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 12:13:29 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC