Chuyển đổi 1000 BDT sang XMR
Chuyển đổi 1000 BDT sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 19.497,95 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:59, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 19.497,95 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.774.698.584 BDT. Monero giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.35%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
359,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:59 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19497.95 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 19.497,95 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka
XMR
BDT
0.01
XMR
194,980
BDT
0.1
XMR
1.949,795
BDT
1
XMR
19.497,95
BDT
2
XMR
38.995,9
BDT
3
XMR
58.493,85
BDT
5
XMR
97.489,75
BDT
10
XMR
194.979,5
BDT
20
XMR
389.959
BDT
25
XMR
487.448,75
BDT
50
XMR
974.897,5
BDT
100
XMR
1.949.795
BDT
250
XMR
4.874.487,5
BDT
500
XMR
9.748.975
BDT
1000
XMR
19.497.950
BDT
2500
XMR
48.744.875
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT
XMR
0.01
BDT
0,00000051
XMR
0.1
BDT
0,00000513
XMR
1
BDT
0,00005129
XMR
2
BDT
0,00010257
XMR
3
BDT
0,00015386
XMR
5
BDT
0,00025644
XMR
10
BDT
0,00051287
XMR
20
BDT
0,00102575
XMR
25
BDT
0,00128219
XMR
50
BDT
0,00256437
XMR
100
BDT
0,00512874
XMR
250
BDT
0,01282186
XMR
500
BDT
0,02564372
XMR
1000
BDT
0,05128744
XMR
2500
BDT
0,12821861
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 06:59:59 10/11/2024
Last Updated at 06:59:59 10/11/2024 UTC