Chuyển đổi 0.1 HUF sang XMR
Chuyển đổi 0.1 HUF sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 134.298 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:16, 4 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 134.298 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.515.500.819 HUF. Monero tăng +2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +1.63%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 26.
Vốn hóa thị trường
2,47 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
54,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:16 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 134298 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 134.298 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Hungarian Forint
XMR
HUF
0.01
XMR
1.342,98
HUF
0.1
XMR
13.429,8
HUF
1
XMR
134.298
HUF
2
XMR
268.596
HUF
3
XMR
402.894
HUF
5
XMR
671.490
HUF
10
XMR
1.342.980
HUF
20
XMR
2.685.960
HUF
25
XMR
3.357.450
HUF
50
XMR
6.714.900
HUF
100
XMR
13.429.800
HUF
250
XMR
33.574.500
HUF
500
XMR
67.149.000
HUF
1000
XMR
134.298.000
HUF
2500
XMR
335.745.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Monero
HUF
XMR
0.01
HUF
0,00000007
XMR
0.1
HUF
0,00000074
XMR
1
HUF
0,00000745
XMR
2
HUF
0,00001489
XMR
3
HUF
0,00002234
XMR
5
HUF
0,00003723
XMR
10
HUF
0,00007446
XMR
20
HUF
0,00014892
XMR
25
HUF
0,00018615
XMR
50
HUF
0,00037231
XMR
100
HUF
0,00074461
XMR
250
HUF
0,00186153
XMR
500
HUF
0,00372306
XMR
1000
HUF
0,00744613
XMR
2500
HUF
0,01861532
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-HUF được tạo vào lúc 16:16:43 4/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC