Chuyển đổi 2 HUF sang XMR
Chuyển đổi 2 HUF sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 123.385 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:54, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 123.385 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.459.029.891 HUF. Monero tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.29%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
2,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:54 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 123385 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 123.385 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Hungarian Forint

XMR
HUF
0.01
XMR
1.233,85
HUF
0.1
XMR
12.338,5
HUF
1
XMR
123.385
HUF
2
XMR
246.770
HUF
3
XMR
370.155
HUF
5
XMR
616.925
HUF
10
XMR
1.233.850
HUF
20
XMR
2.467.700
HUF
25
XMR
3.084.625
HUF
50
XMR
6.169.250
HUF
100
XMR
12.338.500
HUF
250
XMR
30.846.250
HUF
500
XMR
61.692.500
HUF
1000
XMR
123.385.000
HUF
2500
XMR
308.462.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Monero
HUF

XMR
0.01
HUF
0,00000008
XMR
0.1
HUF
0,00000081
XMR
1
HUF
0,00000810
XMR
2
HUF
0,00001621
XMR
3
HUF
0,00002431
XMR
5
HUF
0,00004052
XMR
10
HUF
0,00008105
XMR
20
HUF
0,00016209
XMR
25
HUF
0,00020262
XMR
50
HUF
0,00040524
XMR
100
HUF
0,00081047
XMR
250
HUF
0,00202618
XMR
500
HUF
0,00405236
XMR
1000
HUF
0,00810471
XMR
2500
HUF
0,02026178
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-HUF được tạo vào lúc 11:54:20 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC