Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:01, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00455075 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.040.568 BCH. XRP giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.09%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
268,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
9,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:01 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00045507500000000004 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00455075 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00004551
BCH
0.1
XRP
0,00045508
BCH
1
XRP
0,00455075
BCH
2
XRP
0,00910150
BCH
3
XRP
0,01365225
BCH
5
XRP
0,02275375
BCH
10
XRP
0,04550750
BCH
20
XRP
0,09101500
BCH
25
XRP
0,11376875
BCH
50
XRP
0,22753750
BCH
100
XRP
0,45507500
BCH
250
XRP
1,137688
BCH
500
XRP
2,275375
BCH
1000
XRP
4,550750
BCH
2500
XRP
11,3769
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
2,197440
XRP
0.1
BCH
21,9744
XRP
1
BCH
219,744
XRP
2
BCH
439,488
XRP
3
BCH
659,232
XRP
5
BCH
1.098,72
XRP
10
BCH
2.197,44
XRP
20
BCH
4.394,88
XRP
25
BCH
5.493,60
XRP
50
BCH
10.987,2
XRP
100
BCH
21.974,4
XRP
250
BCH
54.936,0
XRP
500
BCH
109.871,999
XRP
1000
BCH
219.743,998
XRP
2500
BCH
549.359,996
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 06:01:53 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC