Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BCH
Theo dõi
10:52, 15 tháng 12, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00351218 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.451.137 BCH. XRP tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.26%. Tổng cung của XRP là 99.985.744.733 US$ và tổng cung lưu thông là 60.491.484.708 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
212,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,49 T US$
Khối lượng (24h)
3,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
199,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00035121800000000004 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00351218 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash
XRP
BCH
0.01
XRP
0,00003512
BCH
0.1
XRP
0,00035122
BCH
1
XRP
0,00351218
BCH
2
XRP
0,00702436
BCH
3
XRP
0,01053654
BCH
5
XRP
0,01756090
BCH
10
XRP
0,03512180
BCH
20
XRP
0,07024360
BCH
25
XRP
0,08780450
BCH
50
XRP
0,17560900
BCH
100
XRP
0,35121800
BCH
250
XRP
0,87804500
BCH
500
XRP
1,756090
BCH
1000
XRP
3,512180
BCH
2500
XRP
8,780450
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP
BCH
XRP
0.01
BCH
2,847234
XRP
0.1
BCH
28,4723
XRP
1
BCH
284,723
XRP
2
BCH
569,447
XRP
3
BCH
854,170
XRP
5
BCH
1.423,617
XRP
10
BCH
2.847,234
XRP
20
BCH
5.694,469
XRP
25
BCH
7.118,086
XRP
50
BCH
14.236,172
XRP
100
BCH
28.472,345
XRP
250
BCH
71.180,862
XRP
500
BCH
142.361,724
XRP
1000
BCH
284.723,448
XRP
2500
BCH
711.808,62
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 10:52:57 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC