Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:20, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00352656 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.849.180 BCH. XRP tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.23%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
212,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
5,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
207,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:20 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000352656 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00352656 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash
XRP
BCH
0.01
XRP
0,00003527
BCH
0.1
XRP
0,00035266
BCH
1
XRP
0,00352656
BCH
2
XRP
0,00705312
BCH
3
XRP
0,01057968
BCH
5
XRP
0,01763280
BCH
10
XRP
0,03526560
BCH
20
XRP
0,07053120
BCH
25
XRP
0,08816400
BCH
50
XRP
0,17632800
BCH
100
XRP
0,35265600
BCH
250
XRP
0,88164000
BCH
500
XRP
1,763280
BCH
1000
XRP
3,526560
BCH
2500
XRP
8,816400
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP
BCH
XRP
0.01
BCH
2,835625
XRP
0.1
BCH
28,3562
XRP
1
BCH
283,562
XRP
2
BCH
567,125
XRP
3
BCH
850,687
XRP
5
BCH
1.417,812
XRP
10
BCH
2.835,625
XRP
20
BCH
5.671,249
XRP
25
BCH
7.089,061
XRP
50
BCH
14.178,123
XRP
100
BCH
28.356,245
XRP
250
BCH
70.890,613
XRP
500
BCH
141.781,226
XRP
1000
BCH
283.562,452
XRP
2500
BCH
708.906,129
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 21:20:40 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC