Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,007 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00664746 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.850.934 BCH. XRP tăng +0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.69%. Tổng cung của XRP là 99.985.925.712 US$ và tổng cung lưu thông là 59.182.189.917 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
393,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,18 T US$
Khối lượng (24h)
38,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
344,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000664746 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00664746 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00006647
BCH
0.1
XRP
0,00066475
BCH
1
XRP
0,00664746
BCH
2
XRP
0,01329492
BCH
3
XRP
0,01994238
BCH
5
XRP
0,03323730
BCH
10
XRP
0,06647460
BCH
20
XRP
0,13294920
BCH
25
XRP
0,16618650
BCH
50
XRP
0,33237300
BCH
100
XRP
0,66474600
BCH
250
XRP
1,661865
BCH
500
XRP
3,323730
BCH
1000
XRP
6,647460
BCH
2500
XRP
16,6187
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,504334
XRP
0.1
BCH
15,0433
XRP
1
BCH
150,433
XRP
2
BCH
300,867
XRP
3
BCH
451,300
XRP
5
BCH
752,167
XRP
10
BCH
1.504,334
XRP
20
BCH
3.008,668
XRP
25
BCH
3.760,835
XRP
50
BCH
7.521,67
XRP
100
BCH
15.043,34
XRP
250
BCH
37.608,35
XRP
500
BCH
75.216,699
XRP
1000
BCH
150.433,399
XRP
2500
BCH
376.083,497
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 22:47:17 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC