Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:52, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00473555 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.027.745 BCH. XRP giảm -3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.14%. Tổng cung của XRP là 99.985.819.185 US$ và tổng cung lưu thông là 59.482.264.023 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
281,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,48 T US$
Khối lượng (24h)
12,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
281,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:52 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000473555 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00473555 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00004736
BCH
0.1
XRP
0,00047356
BCH
1
XRP
0,00473555
BCH
2
XRP
0,00947110
BCH
3
XRP
0,01420665
BCH
5
XRP
0,02367775
BCH
10
XRP
0,04735550
BCH
20
XRP
0,09471100
BCH
25
XRP
0,11838875
BCH
50
XRP
0,23677750
BCH
100
XRP
0,47355500
BCH
250
XRP
1,183888
BCH
500
XRP
2,367775
BCH
1000
XRP
4,735550
BCH
2500
XRP
11,8389
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
2,111687
XRP
0.1
BCH
21,1169
XRP
1
BCH
211,169
XRP
2
BCH
422,337
XRP
3
BCH
633,506
XRP
5
BCH
1.055,844
XRP
10
BCH
2.111,687
XRP
20
BCH
4.223,374
XRP
25
BCH
5.279,218
XRP
50
BCH
10.558,436
XRP
100
BCH
21.116,871
XRP
250
BCH
52.792,178
XRP
500
BCH
105.584,357
XRP
1000
BCH
211.168,713
XRP
2500
BCH
527.921,783
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 11:52:07 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC