Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:18, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00505108 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.728.195 BCH. XRP giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.04%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
301,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
9,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
299,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:18 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005051080000000001 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00505108 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00005051
BCH
0.1
XRP
0,00050511
BCH
1
XRP
0,00505108
BCH
2
XRP
0,01010216
BCH
3
XRP
0,01515324
BCH
5
XRP
0,02525540
BCH
10
XRP
0,05051080
BCH
20
XRP
0,10102160
BCH
25
XRP
0,12627700
BCH
50
XRP
0,25255400
BCH
100
XRP
0,50510800
BCH
250
XRP
1,262770
BCH
500
XRP
2,525540
BCH
1000
XRP
5,051080
BCH
2500
XRP
12,6277
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,979775
XRP
0.1
BCH
19,7977
XRP
1
BCH
197,977
XRP
2
BCH
395,955
XRP
3
BCH
593,932
XRP
5
BCH
989,887
XRP
10
BCH
1.979,775
XRP
20
BCH
3.959,549
XRP
25
BCH
4.949,437
XRP
50
BCH
9.898,873
XRP
100
BCH
19.797,746
XRP
250
BCH
49.494,366
XRP
500
BCH
98.988,731
XRP
1000
BCH
197.977,462
XRP
2500
BCH
494.943,656
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 18:18:19 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC