Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:28, 16 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00461499 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.798.320 BCH. XRP giảm -0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.787.384 US$ và tổng cung lưu thông là 59.916.045.245 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
276,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,92 T US$
Khối lượng (24h)
9,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
240,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:28 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00046149900000000003 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00461499 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00004615
BCH
0.1
XRP
0,00046150
BCH
1
XRP
0,00461499
BCH
2
XRP
0,00922998
BCH
3
XRP
0,01384497
BCH
5
XRP
0,02307495
BCH
10
XRP
0,04614990
BCH
20
XRP
0,09229980
BCH
25
XRP
0,11537475
BCH
50
XRP
0,23074950
BCH
100
XRP
0,46149900
BCH
250
XRP
1,153748
BCH
500
XRP
2,307495
BCH
1000
XRP
4,614990
BCH
2500
XRP
11,5375
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
2,166852
XRP
0.1
BCH
21,6685
XRP
1
BCH
216,685
XRP
2
BCH
433,370
XRP
3
BCH
650,056
XRP
5
BCH
1.083,426
XRP
10
BCH
2.166,852
XRP
20
BCH
4.333,704
XRP
25
BCH
5.417,13
XRP
50
BCH
10.834,26
XRP
100
BCH
21.668,519
XRP
250
BCH
54.171,298
XRP
500
BCH
108.342,597
XRP
1000
BCH
216.685,193
XRP
2500
BCH
541.712,983
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 03:28:13 16/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC