Chuyển đổi 2500 BCH sang XRP
Chuyển đổi 2500 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:39, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00466527 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.091.823 BCH. XRP tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.32%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
275,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
3,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00466527 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00466527 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00004665
BCH
0.1
XRP
0,00046653
BCH
1
XRP
0,00466527
BCH
2
XRP
0,00933054
BCH
3
XRP
0,01399581
BCH
5
XRP
0,02332635
BCH
10
XRP
0,04665270
BCH
20
XRP
0,09330540
BCH
25
XRP
0,11663175
BCH
50
XRP
0,23326350
BCH
100
XRP
0,46652700
BCH
250
XRP
1,166318
BCH
500
XRP
2,332635
BCH
1000
XRP
4,665270
BCH
2500
XRP
11,6632
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
2,143499
XRP
0.1
BCH
21,4350
XRP
1
BCH
214,350
XRP
2
BCH
428,700
XRP
3
BCH
643,050
XRP
5
BCH
1.071,749
XRP
10
BCH
2.143,499
XRP
20
BCH
4.286,997
XRP
25
BCH
5.358,747
XRP
50
BCH
10.717,493
XRP
100
BCH
21.434,987
XRP
250
BCH
53.587,467
XRP
500
BCH
107.174,933
XRP
1000
BCH
214.349,866
XRP
2500
BCH
535.874,665
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 13:39:36 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC