Chuyển đổi 1000 XRP sang BCH
Chuyển đổi 1000 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,007 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:48, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00697583 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.411.670 BCH. XRP giảm -2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.32%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
405,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
8,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
239,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:48 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.975829999999999 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00697583 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00006976
BCH
0.1
XRP
0,00069758
BCH
1
XRP
0,00697583
BCH
2
XRP
0,01395166
BCH
3
XRP
0,02092749
BCH
5
XRP
0,03487915
BCH
10
XRP
0,06975830
BCH
20
XRP
0,13951660
BCH
25
XRP
0,17439575
BCH
50
XRP
0,34879150
BCH
100
XRP
0,69758300
BCH
250
XRP
1,743957
BCH
500
XRP
3,487915
BCH
1000
XRP
6,975830
BCH
2500
XRP
17,4396
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,433521
XRP
0.1
BCH
14,3352
XRP
1
BCH
143,352
XRP
2
BCH
286,704
XRP
3
BCH
430,056
XRP
5
BCH
716,761
XRP
10
BCH
1.433,521
XRP
20
BCH
2.867,042
XRP
25
BCH
3.583,803
XRP
50
BCH
7.167,606
XRP
100
BCH
14.335,212
XRP
250
BCH
35.838,029
XRP
500
BCH
71.676,059
XRP
1000
BCH
143.352,117
XRP
2500
BCH
358.380,293
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 00:48:40 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC