Chuyển đổi 5 BCH sang XRP
Chuyển đổi 5 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,007 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00692993 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.535.061 BCH. XRP tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.23%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
402,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
10,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00692993 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00692993 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00006930
BCH
0.1
XRP
0,00069299
BCH
1
XRP
0,00692993
BCH
2
XRP
0,01385986
BCH
3
XRP
0,02078979
BCH
5
XRP
0,03464965
BCH
10
XRP
0,06929930
BCH
20
XRP
0,13859860
BCH
25
XRP
0,17324825
BCH
50
XRP
0,34649650
BCH
100
XRP
0,69299300
BCH
250
XRP
1,732483
BCH
500
XRP
3,464965
BCH
1000
XRP
6,929930
BCH
2500
XRP
17,3248
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,443016
XRP
0.1
BCH
14,4302
XRP
1
BCH
144,302
XRP
2
BCH
288,603
XRP
3
BCH
432,905
XRP
5
BCH
721,508
XRP
10
BCH
1.443,016
XRP
20
BCH
2.886,032
XRP
25
BCH
3.607,54
XRP
50
BCH
7.215,08
XRP
100
BCH
14.430,16
XRP
250
BCH
36.075,4
XRP
500
BCH
72.150,801
XRP
1000
BCH
144.301,602
XRP
2500
BCH
360.754,005
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 17:18:33 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC