Chuyển đổi 0.01 BCH sang XRP
Chuyển đổi 0.01 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:29, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00505274 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.536.183 BCH. XRP tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.17%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
302,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
9,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:29 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00505274 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00505274 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00005053
BCH
0.1
XRP
0,00050527
BCH
1
XRP
0,00505274
BCH
2
XRP
0,01010548
BCH
3
XRP
0,01515822
BCH
5
XRP
0,02526370
BCH
10
XRP
0,05052740
BCH
20
XRP
0,10105480
BCH
25
XRP
0,12631850
BCH
50
XRP
0,25263700
BCH
100
XRP
0,50527400
BCH
250
XRP
1,263185
BCH
500
XRP
2,526370
BCH
1000
XRP
5,052740
BCH
2500
XRP
12,6319
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,979124
XRP
0.1
BCH
19,7912
XRP
1
BCH
197,912
XRP
2
BCH
395,825
XRP
3
BCH
593,737
XRP
5
BCH
989,562
XRP
10
BCH
1.979,124
XRP
20
BCH
3.958,248
XRP
25
BCH
4.947,81
XRP
50
BCH
9.895,621
XRP
100
BCH
19.791,242
XRP
250
BCH
49.478,105
XRP
500
BCH
98.956,21
XRP
1000
BCH
197.912,42
XRP
2500
BCH
494.781,049
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 21:29:24 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC