Chuyển đổi 0.01 BCH sang XRP
Chuyển đổi 0.01 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,007 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00707809 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.384.533 BCH. XRP tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.23%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
412,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
7,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
233,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00707809 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00707809 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00007078
BCH
0.1
XRP
0,00070781
BCH
1
XRP
0,00707809
BCH
2
XRP
0,01415618
BCH
3
XRP
0,02123427
BCH
5
XRP
0,03539045
BCH
10
XRP
0,07078090
BCH
20
XRP
0,14156180
BCH
25
XRP
0,17695225
BCH
50
XRP
0,35390450
BCH
100
XRP
0,70780900
BCH
250
XRP
1,769523
BCH
500
XRP
3,539045
BCH
1000
XRP
7,078090
BCH
2500
XRP
17,6952
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,412811
XRP
0.1
BCH
14,1281
XRP
1
BCH
141,281
XRP
2
BCH
282,562
XRP
3
BCH
423,843
XRP
5
BCH
706,405
XRP
10
BCH
1.412,811
XRP
20
BCH
2.825,621
XRP
25
BCH
3.532,026
XRP
50
BCH
7.064,053
XRP
100
BCH
14.128,105
XRP
250
BCH
35.320,263
XRP
500
BCH
70.640,526
XRP
1000
BCH
141.281,052
XRP
2500
BCH
353.202,63
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 13:41:11 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC