Chuyển đổi 1000 BCH sang XRP
Chuyển đổi 1000 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:43, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00348714 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.667.420 BCH. XRP giảm -3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.40%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
210,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
5,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
193,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:43 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00348714 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00348714 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash
XRP
BCH
0.01
XRP
0,00003487
BCH
0.1
XRP
0,00034871
BCH
1
XRP
0,00348714
BCH
2
XRP
0,00697428
BCH
3
XRP
0,01046142
BCH
5
XRP
0,01743570
BCH
10
XRP
0,03487140
BCH
20
XRP
0,06974280
BCH
25
XRP
0,08717850
BCH
50
XRP
0,17435700
BCH
100
XRP
0,34871400
BCH
250
XRP
0,87178500
BCH
500
XRP
1,743570
BCH
1000
XRP
3,487140
BCH
2500
XRP
8,717850
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP
BCH
XRP
0.01
BCH
2,867680
XRP
0.1
BCH
28,6768
XRP
1
BCH
286,768
XRP
2
BCH
573,536
XRP
3
BCH
860,304
XRP
5
BCH
1.433,84
XRP
10
BCH
2.867,68
XRP
20
BCH
5.735,359
XRP
25
BCH
7.169,199
XRP
50
BCH
14.338,398
XRP
100
BCH
28.676,795
XRP
250
BCH
71.691,988
XRP
500
BCH
143.383,977
XRP
1000
BCH
286.767,953
XRP
2500
BCH
716.919,883
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 02:43:14 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC