Chuyển đổi 20 BCH sang XRP
Chuyển đổi 20 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:07, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00526070 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.832.449 BCH. XRP tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.17%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
312,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
11,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
294,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:07 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0052607 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00526070 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00005261
BCH
0.1
XRP
0,00052607
BCH
1
XRP
0,00526070
BCH
2
XRP
0,01052140
BCH
3
XRP
0,01578210
BCH
5
XRP
0,02630350
BCH
10
XRP
0,05260700
BCH
20
XRP
0,10521400
BCH
25
XRP
0,13151750
BCH
50
XRP
0,26303500
BCH
100
XRP
0,52607000
BCH
250
XRP
1,315175
BCH
500
XRP
2,630350
BCH
1000
XRP
5,260700
BCH
2500
XRP
13,1518
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,900888
XRP
0.1
BCH
19,0089
XRP
1
BCH
190,089
XRP
2
BCH
380,178
XRP
3
BCH
570,266
XRP
5
BCH
950,444
XRP
10
BCH
1.900,888
XRP
20
BCH
3.801,775
XRP
25
BCH
4.752,219
XRP
50
BCH
9.504,439
XRP
100
BCH
19.008,877
XRP
250
BCH
47.522,193
XRP
500
BCH
95.044,386
XRP
1000
BCH
190.088,771
XRP
2500
BCH
475.221,929
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 03:07:28 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC