Chuyển đổi 25 BCH sang XRP
Chuyển đổi 25 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,007 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:10, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00694044 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.412.497 BCH. XRP tăng +1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.42%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
403,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
12,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:10 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00694044 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00694044 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00006940
BCH
0.1
XRP
0,00069404
BCH
1
XRP
0,00694044
BCH
2
XRP
0,01388088
BCH
3
XRP
0,02082132
BCH
5
XRP
0,03470220
BCH
10
XRP
0,06940440
BCH
20
XRP
0,13880880
BCH
25
XRP
0,17351100
BCH
50
XRP
0,34702200
BCH
100
XRP
0,69404400
BCH
250
XRP
1,735110
BCH
500
XRP
3,470220
BCH
1000
XRP
6,940440
BCH
2500
XRP
17,3511
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,440831
XRP
0.1
BCH
14,4083
XRP
1
BCH
144,083
XRP
2
BCH
288,166
XRP
3
BCH
432,249
XRP
5
BCH
720,415
XRP
10
BCH
1.440,831
XRP
20
BCH
2.881,662
XRP
25
BCH
3.602,077
XRP
50
BCH
7.204,154
XRP
100
BCH
14.408,308
XRP
250
BCH
36.020,771
XRP
500
BCH
72.041,542
XRP
1000
BCH
144.083,084
XRP
2500
BCH
360.207,71
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 22:10:28 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC